Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Maxsea

Maxsea Company Limited

Công Ty TNHH Maxsea - Maxsea Company Limited có địa chỉ tại Số 01 đường Võ Văn Kiệt, Xã Hải Bối, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107863513 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107863513

Ngày cấp 26-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Maxsea

Tên giao dịch

Maxsea Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 01 đường Võ Văn Kiệt, Xã Hải Bối, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107863513 / 26-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/26/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đăng Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107863513, Maxsea Company Limited, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Hải Bối, Nguyễn Đăng Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
41 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
42 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
43 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
44 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
45 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
46 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
47 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
48 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
49 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
50 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
51 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
52 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
53 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
54 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
55 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
56 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
57 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
58 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
59 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
60 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
61 Xay xát 10611
62 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
63 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
64 Sản xuất đường 10720
65 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
66 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
67 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
68 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
69 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
70 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
71 Sản xuất rượu vang 11020
72 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
73 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
74 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
75 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
76 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
77 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
78 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
79 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
80 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
81 Sản xuất đồng hồ 26520
82 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
83 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
84 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
85 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
86 Xây dựng công trình đường sắt 42101
87 Xây dựng công trình đường bộ 42102
88 Xây dựng công trình công ích 42200
89 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
90 Phá dỡ 43110
91 Chuẩn bị mặt bằng 43120
92 Lắp đặt hệ thống điện 43210
93 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
94 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
95 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
96 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
97 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
98 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
99 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
100 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
101 Bán buôn hoa và cây 46202
102 Bán buôn động vật sống 46203
103 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
104 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
105 Bán buôn gạo 46310
106 Bán buôn thực phẩm 4632
107 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
108 Bán buôn thủy sản 46322
109 Bán buôn rau, quả 46323
110 Bán buôn cà phê 46324
111 Bán buôn chè 46325
112 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
113 Bán buôn thực phẩm khác 46329
114 Bán buôn đồ uống 4633
115 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
116 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
117 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
118 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
119 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
120 Bán buôn xi măng 46632
121 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
122 Bán buôn kính xây dựng 46634
123 Bán buôn sơn, vécni 46635
124 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
125 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
126 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
127 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
128 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
129 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
130 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
131 Bán buôn cao su 46694
132 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
133 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
134 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
135 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
136 Bán buôn tổng hợp 46900
137 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
138 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
139 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
140 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
141 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
142 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
143 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
144 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
145 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
146 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
147 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
148 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
149 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
150 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
151 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
152 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
153 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
154 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
155 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
156 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
157 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
158 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
159 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
160 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
161 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
162 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
163 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
164 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
165 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
166 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
167 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
168 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
169 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
170 Vận tải đường ống 49400
171 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
172 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
173 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
174 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
175 Bốc xếp hàng hóa 5224
176 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
177 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
178 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
179 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
180 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
181 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
182 Khách sạn 55101
183 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
184 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
185 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
186 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
187 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
188 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
189 Xuất bản sách 58110
190 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
191 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
192 Hoạt động xuất bản khác 58190
193 Xuất bản phần mềm 58200
194 Cho thuê xe có động cơ 7710
195 Cho thuê ôtô 77101
196 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
197 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
198 Cho thuê băng, đĩa video 77220
199 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290