Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thành Phố Thông Minh Việt Nam

Smartcity Viet Nam Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thành Phố Thông Minh Việt Nam - Smartcity Viet Nam Joint Stock Company có địa chỉ tại Nhà số 11 dãy 16A4, làng Việt Kiều Châu Âu, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107865599 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107865599

Ngày cấp 30-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thành Phố Thông Minh Việt Nam

Tên giao dịch

Smartcity Viet Nam Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà số 11 dãy 16A4, làng Việt Kiều Châu Âu, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107865599 / 30-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/30/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107865599, Smartcity Viet Nam Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Mộ Lao, Nguyễn Thị Thanh Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
6 Khách sạn 55101
7 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
8 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
9 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
12 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
13 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
14 Dịch vụ ăn uống khác 56290
15 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
16 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
17 Hoạt động sản xuất phim video 59112
18 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
19 Hoạt động hậu kỳ 59120
20 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
21 Hoạt động viễn thông khác 6190
22 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
23 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
24 Lập trình máy vi tính 62010
25 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
26 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
27 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
28 Cổng thông tin 63120
29 Hoạt động thông tấn 63210
30 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
31 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
32 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
33 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
34 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
35 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
36 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
37 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
38 Bảo hiểm nhân thọ 65110
39 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
40 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
41 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
42 Đại lý du lịch 79110
43 Điều hành tua du lịch 79120
44 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
45 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
46 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
47 Dịch vụ điều tra 80300
48 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
49 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
50 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
51 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
52 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
53 Giáo dục nghề nghiệp 8532
54 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
55 Dạy nghề 85322
56 Đào tạo cao đẳng 85410
57 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
58 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
59 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
60 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
61 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600