Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Ecocons Hà Nội

Ecocons Ha Noi Trading And Construction Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Ecocons Hà Nội - Ecocons Ha Noi Trading And Construction Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 2 Trần Xuân Soạn, Phường Ngô Thì Nhậm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107866641 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107866641

Ngày cấp 30-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Ecocons Hà Nội

Tên giao dịch

Ecocons Ha Noi Trading And Construction Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2 Trần Xuân Soạn, Phường Ngô Thì Nhậm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107866641 / 30-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/30/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Phan Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107866641, Ecocons Ha Noi Trading And Construction Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Ngô Thì Nhậm, Trần Phan Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
48 Khai thác quặng bôxít 07221
49 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
50 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
51 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
52 Khai thác đá 08101
53 Khai thác cát, sỏi 08102
54 Khai thác đất sét 08103
55 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
56 Khai thác và thu gom than bùn 08920
57 Khai thác muối 08930
58 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
61 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
62 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
63 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
64 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
65 Sản xuất điện 35101
66 Truyền tải và phân phối điện 35102
67 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
68 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
69 Thoát nước 37001
70 Xử lý nước thải 37002
71 Thu gom rác thải không độc hại 38110
72 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
73 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
74 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
75 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
76 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
77 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
78 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
79 Đại lý 46101
80 Môi giới 46102
81 Đấu giá 46103
82 Bán buôn thực phẩm 4632
83 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
84 Bán buôn thủy sản 46322
85 Bán buôn rau, quả 46323
86 Bán buôn cà phê 46324
87 Bán buôn chè 46325
88 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
89 Bán buôn thực phẩm khác 46329
90 Bán buôn đồ uống 4633
91 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
92 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
93 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
94 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
95 Bán buôn vải 46411
96 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
97 Bán buôn hàng may mặc 46413
98 Bán buôn giày dép 46414
99 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
100 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
101 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
102 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
103 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
104 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
105 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
106 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
107 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
108 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
109 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
110 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
114 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
117 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
119 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
120 Bán buôn quặng kim loại 46621
121 Bán buôn sắt, thép 46622
122 Bán buôn kim loại khác 46623
123 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
124 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
125 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
126 Bán buôn xi măng 46632
127 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
128 Bán buôn kính xây dựng 46634
129 Bán buôn sơn, vécni 46635
130 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
131 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
132 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
133 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
134 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
135 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
136 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
137 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
138 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
139 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
140 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
141 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
142 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
143 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
144 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
145 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
146 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
147 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
148 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
149 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
150 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
151 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
152 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
153 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
154 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
155 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
156 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
157 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
158 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
159 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
160 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
161 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
162 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
163 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
164 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
165 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
166 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
167 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
168 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
169 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
170 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
171 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
172 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
173 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
174 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
175 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
176 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
177 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
178 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
179 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
180 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
181 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
182 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
183 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
184 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
185 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
186 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
187 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
188 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
189 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
190 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
191 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
192 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
193 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
194 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
195 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
196 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
197 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
198 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
199 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
200 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
201 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
202 Vận tải đường ống 49400
203 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
204 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
205 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
206 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
207 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
208 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
209 Vận tải hành khách hàng không 51100
210 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
211 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
212 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
213 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
214 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
215 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
216 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
217 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
218 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
220 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
222 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
223 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
224 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
225 Bưu chính 53100
226 Chuyển phát 53200
227 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
228 Khách sạn 55101
229 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
230 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
231 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
232 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
233 Hoạt động kiến trúc 71101
234 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
235 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
236 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
237 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
238 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
239 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
240 Quảng cáo 73100
241 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
242 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
243 Hoạt động nhiếp ảnh 74200