Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Mạnh Cường

Manh Cuong Import Export Company Limited

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Mạnh Cường - Manh Cuong Import Export Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 19 ngách 56 ngõ 177 phố Thanh Đàm, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107867853 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107867853

Ngày cấp 01-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Mạnh Cường

Tên giao dịch

Manh Cuong Import Export Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 19 ngách 56 ngõ 177 phố Thanh Đàm, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107867853 / 01-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Ngọc Ánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107867853, Manh Cuong Import Export Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Thanh Trì, Phạm Thị Ngọc Ánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
7 Bán buôn hoa và cây 46202
8 Bán buôn động vật sống 46203
9 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
14 Bán buôn thủy sản 46322
15 Bán buôn rau, quả 46323
16 Bán buôn cà phê 46324
17 Bán buôn chè 46325
18 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
19 Bán buôn thực phẩm khác 46329
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
22 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
23 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
24 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
25 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
26 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
27 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
28 Bán buôn cao su 46694
29 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
30 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
31 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
32 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
33 Bán buôn tổng hợp 46900
34 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
35 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
36 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
37 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
38 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
39 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
40 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
41 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
42 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
43 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
44 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
45 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
46 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
47 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
48 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
49 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
50 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
51 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
52 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
53 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
54 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
55 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
56 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
57 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
58 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
59 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
60 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
61 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
62 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
63 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
64 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
65 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
66 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
67 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
68 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
69 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
70 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
71 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
72 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
73 Vận tải hành khách đường sắt 49110
74 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
75 Vận tải bằng xe buýt 49200