Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Dịch Vụ Xây Dựng Và Đầu Tư Thương Mại Htc

Htc Service Construct .,jsc

Công Ty CP Dịch Vụ Xây Dựng Và Đầu Tư Thương Mại Htc - Htc Service Construct .,jsc có địa chỉ tại Số 11 Ngõ 190, phố Hạ Đình, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107869850 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107869850

Ngày cấp 01-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Dịch Vụ Xây Dựng Và Đầu Tư Thương Mại Htc

Tên giao dịch

Htc Service Construct .,jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 11 Ngõ 190, phố Hạ Đình, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107869850 / 01-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Chuyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107869850, Htc Service Construct .,jsc, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Hạ Đình, Nguyễn Văn Chuyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
2 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
3 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
4 Sản xuất pin và ắc quy 27200
5 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
6 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
7 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
9 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
10 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
11 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
12 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
13 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
14 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
15 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
17 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
18 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
19 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
21 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
22 Sản xuất máy luyện kim 28230
23 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
24 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
25 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
26 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
27 Thoát nước 37001
28 Xử lý nước thải 37002
29 Thu gom rác thải không độc hại 38110
30 Thu gom rác thải độc hại 3812
31 Thu gom rác thải y tế 38121
32 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
33 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
34 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
35 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
36 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
37 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
38 Xây dựng công trình đường sắt 42101
39 Xây dựng công trình đường bộ 42102
40 Xây dựng công trình công ích 42200
41 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
42 Phá dỡ 43110
43 Chuẩn bị mặt bằng 43120
44 Lắp đặt hệ thống điện 43210
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
47 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
48 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
49 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
50 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
51 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
52 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
53 Đại lý xe có động cơ khác 45139
54 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
55 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
56 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
57 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
58 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
59 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
60 Đại lý 46101
61 Môi giới 46102
62 Đấu giá 46103
63 Bán buôn thực phẩm 4632
64 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
65 Bán buôn thủy sản 46322
66 Bán buôn rau, quả 46323
67 Bán buôn cà phê 46324
68 Bán buôn chè 46325
69 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
70 Bán buôn thực phẩm khác 46329
71 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
72 Bán buôn vải 46411
73 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
74 Bán buôn hàng may mặc 46413
75 Bán buôn giày dép 46414
76 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
77 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
78 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
79 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
80 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
81 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
82 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
83 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
84 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
85 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
86 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
87 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
91 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
94 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
96 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
97 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
98 Bán buôn dầu thô 46612
99 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
100 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
101 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
102 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
103 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
104 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
105 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
106 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
107 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
108 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
109 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
110 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
111 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
112 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
113 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
114 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
115 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
116 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
117 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
118 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
119 Vận tải đường ống 49400
120 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
121 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
122 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
123 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
124 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
125 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
126 Vận tải hành khách hàng không 51100
127 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
128 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
129 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
130 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
131 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
132 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
133 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
134 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
135 Bốc xếp hàng hóa 5224
136 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
137 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
138 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
139 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
140 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
141 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
142 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
143 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
144 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
145 Bưu chính 53100
146 Chuyển phát 53200
147 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
148 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
149 Hoạt động sản xuất phim video 59112
150 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
151 Hoạt động hậu kỳ 59120
152 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
153 Hoạt động viễn thông khác 6190
154 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
155 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
156 Lập trình máy vi tính 62010
157 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
158 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
159 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
160 Cổng thông tin 63120
161 Hoạt động thông tấn 63210
162 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
163 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
164 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
165 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
166 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
167 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
168 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
169 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
170 Bảo hiểm nhân thọ 65110
171 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
172 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
173 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
174 Hoạt động thú y 75000
175 Cho thuê xe có động cơ 7710
176 Cho thuê ôtô 77101
177 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
178 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
179 Cho thuê băng, đĩa video 77220
180 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
181 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
182 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
183 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
184 Đại lý du lịch 79110
185 Điều hành tua du lịch 79120
186 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
187 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
188 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
189 Dịch vụ điều tra 80300
190 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
191 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
192 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
193 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
194 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110