Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Dược Công Nghệ Cao Nck Farmacy

Nck Farmacy High Technology Agricultural Medicine Company Limited

Công Ty TNHH Nông Dược Công Nghệ Cao Nck Farmacy - Nck Farmacy High Technology Agricultural Medicine Company Limited có địa chỉ tại Số 18E, ngách 460/44, đường Khương Đình, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107871722 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107871722

Ngày cấp 02-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Dược Công Nghệ Cao Nck Farmacy

Tên giao dịch

Nck Farmacy High Technology Agricultural Medicine Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 18E, ngách 460/44, đường Khương Đình, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107871722 / 02-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/2/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Thị Nhiễu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107871722, Nck Farmacy High Technology Agricultural Medicine Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Hạ Đình, Vũ Thị Nhiễu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
41 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
42 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
43 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
44 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
45 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
46 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
47 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
48 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
49 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
50 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
51 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
52 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
53 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
54 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
55 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
56 Sản xuất mỹ phẩm 20231
57 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
58 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
59 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
60 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
61 Sản xuất thuốc các loại 21001
62 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
63 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
64 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
65 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
66 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
67 Bán buôn hoa và cây 46202
68 Bán buôn động vật sống 46203
69 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
70 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
71 Bán buôn gạo 46310
72 Bán buôn thực phẩm 4632
73 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
74 Bán buôn thủy sản 46322
75 Bán buôn rau, quả 46323
76 Bán buôn cà phê 46324
77 Bán buôn chè 46325
78 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
79 Bán buôn thực phẩm khác 46329
80 Bán buôn đồ uống 4633
81 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
82 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
83 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
84 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
85 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
86 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
87 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
88 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
89 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
90 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
91 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
92 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
93 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
94 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
95 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
99 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
102 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
104 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
105 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
106 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
107 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
108 Bán buôn cao su 46694
109 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
110 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
111 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
112 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
113 Bán buôn tổng hợp 46900
114 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
115 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
116 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
117 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
118 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
119 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
120 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
121 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
122 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
123 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
124 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
125 Vận tải hành khách đường sắt 49110
126 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
127 Vận tải bằng xe buýt 49200
128 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
129 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
130 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
131 Hoạt động thú y 75000