Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Hải An

Hai An Tourism & Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Hải An - Hai An Tourism & Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Nhà 2B, số 359 đường Âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107873991 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107873991

Ngày cấp 07-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Hải An

Tên giao dịch

Hai An Tourism & Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà 2B, số 359 đường Âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107873991 / 07-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/7/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hà Thanh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107873991, Hai An Tourism & Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Nhật Tân, Hà Thanh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác đá 08101
13 Khai thác cát, sỏi 08102
14 Khai thác đất sét 08103
15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
17 Khai thác muối 08930
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
21 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
22 Sản xuất xi măng 23941
23 Sản xuất vôi 23942
24 Sản xuất thạch cao 23943
25 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
26 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
27 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
28 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
29 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
30 Đúc sắt thép 24310
31 Đúc kim loại màu 24320
32 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
33 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
34 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
35 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
36 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
37 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
38 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
39 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
40 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
41 Bán buôn dầu thô 46612
42 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
43 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
44 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
45 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
46 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
47 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
48 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
49 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
50 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
51 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
52 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
53 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
54 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
55 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
56 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
57 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
58 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
59 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
60 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
61 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
62 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
63 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
64 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
65 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
66 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
67 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
70 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
71 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
72 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
73 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
74 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
75 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
76 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
77 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
78 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
79 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
80 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
81 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
82 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
83 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
84 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
85 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
86 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
87 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
88 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
89 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
90 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
91 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
92 Bưu chính 53100
93 Chuyển phát 53200
94 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
95 Khách sạn 55101
96 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
97 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
98 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
99 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
100 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
101 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
102 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
103 Dịch vụ ăn uống khác 56290
104 Cho thuê xe có động cơ 7710
105 Cho thuê ôtô 77101
106 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
107 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
108 Cho thuê băng, đĩa video 77220
109 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
110 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
111 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
112 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
113 Hoạt động y tế dự phòng 86910
114 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
115 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990