Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Javi

Javi Investment Corporation

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Javi - Javi Investment Corporation có địa chỉ tại Số 8 B11, khu đô thị Đầm Trấu, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107880205 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107880205

Ngày cấp 08-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Javi

Tên giao dịch

Javi Investment Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 8 B11, khu đô thị Đầm Trấu, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107880205 / 08-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoài Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107880205, Javi Investment Corporation, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Bạch Đằng, Nguyễn Hoài Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
11 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Đại lý 46101
15 Môi giới 46102
16 Đấu giá 46103
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
19 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
20 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
21 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
22 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
23 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
24 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
25 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
31 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
32 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
33 Hoạt động thú y 75000
34 Cho thuê xe có động cơ 7710
35 Cho thuê ôtô 77101
36 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
37 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
38 Cho thuê băng, đĩa video 77220
39 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
40 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
41 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
42 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
43 Đại lý du lịch 79110
44 Điều hành tua du lịch 79120
45 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
46 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
47 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
48 Dịch vụ điều tra 80300
49 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
50 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
51 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
52 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
53 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
54 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
55 Giáo dục trung học cơ sở 85311
56 Giáo dục trung học phổ thông 85312
57 Giáo dục nghề nghiệp 8532
58 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
59 Dạy nghề 85322
60 Đào tạo cao đẳng 85410
61 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
62 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
63 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
64 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
65 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600