Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Trịnh Gia Việt Nam Và Những Người Bạn

Trinh Gia Viet Nam And Friends Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Trịnh Gia Việt Nam Và Những Người Bạn - Trinh Gia Viet Nam And Friends Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 3, tòa nhà FLC Landmark Tower, đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107881287 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107881287

Ngày cấp 09-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Trịnh Gia Việt Nam Và Những Người Bạn

Tên giao dịch

Trinh Gia Viet Nam And Friends Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 3, tòa nhà FLC Landmark Tower, đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107881287 / 09-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trịnh Văn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107881287, Trinh Gia Viet Nam And Friends Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 2, Trịnh Văn Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây gia vị 01281
8 Trồng cây dược liệu 01282
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
16 Khai thác quặng bôxít 07221
17 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
18 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
19 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
20 Khai thác đá 08101
21 Khai thác cát, sỏi 08102
22 Khai thác đất sét 08103
23 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
24 Khai thác và thu gom than bùn 08920
25 Khai thác muối 08930
26 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
29 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
30 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
31 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
32 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
33 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
34 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
35 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
36 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
37 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
38 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
39 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
40 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
41 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
42 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
43 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
44 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
45 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
46 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
47 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
48 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
49 In ấn 18110
50 Dịch vụ liên quan đến in 18120
51 Sao chép bản ghi các loại 18200
52 Sản xuất than cốc 19100
53 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
54 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
55 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
56 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
57 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
58 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
59 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
60 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
61 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
62 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
63 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
64 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
65 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
66 Sản xuất xe có động cơ 29100
67 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
68 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
69 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
70 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
71 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
72 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
73 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
74 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
75 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
76 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
77 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
78 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
79 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
80 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
81 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
82 Sản xuất nhạc cụ 32200
83 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
84 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
85 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
86 Sản xuất điện 35101
87 Truyền tải và phân phối điện 35102
88 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
89 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
90 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
91 Sản xuất nước đá 35302
92 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
93 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
94 Thoát nước 37001
95 Xử lý nước thải 37002
96 Thu gom rác thải không độc hại 38110
97 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
98 Xây dựng công trình đường sắt 42101
99 Xây dựng công trình đường bộ 42102
100 Xây dựng công trình công ích 42200
101 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
102 Phá dỡ 43110
103 Chuẩn bị mặt bằng 43120
104 Lắp đặt hệ thống điện 43210
105 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
106 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
107 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
108 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
109 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
110 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
111 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
112 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
113 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
114 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
115 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
116 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
117 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
118 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
119 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
120 Đại lý 46101
121 Môi giới 46102
122 Đấu giá 46103
123 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
124 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
125 Bán buôn hoa và cây 46202
126 Bán buôn động vật sống 46203
127 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
128 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
129 Bán buôn gạo 46310
130 Bán buôn thực phẩm 4632
131 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
132 Bán buôn thủy sản 46322
133 Bán buôn rau, quả 46323
134 Bán buôn cà phê 46324
135 Bán buôn chè 46325
136 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
137 Bán buôn thực phẩm khác 46329
138 Bán buôn đồ uống 4633
139 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
140 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
141 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
142 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
143 Bán buôn vải 46411
144 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
145 Bán buôn hàng may mặc 46413
146 Bán buôn giày dép 46414
147 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
148 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
149 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
150 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
151 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
152 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
153 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
154 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
155 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
156 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
157 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
158 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
159 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
162 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
164 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
165 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
167 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
168 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
169 Bán buôn dầu thô 46612
170 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
171 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
172 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
173 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
174 Bán buôn xi măng 46632
175 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
176 Bán buôn kính xây dựng 46634
177 Bán buôn sơn, vécni 46635
178 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
179 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
180 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
181 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
182 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
183 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
184 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
185 Bán buôn cao su 46694
186 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
187 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
188 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
189 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
190 Bán buôn tổng hợp 46900
191 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
192 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
193 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
194 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
195 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
196 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
197 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
198 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
199 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
200 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
201 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
202 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
203 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
204 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
205 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
206 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
207 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
208 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
209 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
210 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
211 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
212 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
213 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
214 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
215 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
216 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
217 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
218 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
219 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
220 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
221 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
222 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
223 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
224 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
225 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
226 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
227 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
228 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
229 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
230 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
231 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
232 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
233 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
234 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
235 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
236 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
237 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
238 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
239 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
240 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
241 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
242 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
243 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
244 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
245 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
246 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
247 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
248 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
249 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
250 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
251 Vận tải đường ống 49400
252 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
253 Vận tải hành khách ven biển 50111
254 Vận tải hành khách viễn dương 50112
255 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
256 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
257 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
258 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
259 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
260 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
261 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
262 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
263 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
264 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
265 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
266 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
267 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
268 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
269 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
270 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
271 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
272 Bưu chính 53100
273 Chuyển phát 53200
274 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
275 Khách sạn 55101
276 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
277 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
278 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
279 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
280 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
281 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
282 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
283 Dịch vụ ăn uống khác 56290
284 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
285 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
286 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
287 Xuất bản sách 58110
288 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
289 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
290 Hoạt động xuất bản khác 58190
291 Xuất bản phần mềm 58200
292 Hoạt động chiếu phim 5914
293 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
294 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
295 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
296 Hoạt động phát thanh 60100
297 Hoạt động truyền hình 60210
298 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
299 Hoạt động viễn thông có dây 61100
300 Hoạt động viễn thông không dây 61200
301 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
302 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
303 Hoạt động kiến trúc 71101
304 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
305 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
306 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
307 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
308 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
309 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
310 Quảng cáo 73100
311 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
312 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
313 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
314 Cho thuê xe có động cơ 7710
315 Cho thuê ôtô 77101
316 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
317 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
318 Cho thuê băng, đĩa video 77220
319 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
320 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
321 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
322 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
323 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
324 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
325 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
326 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
327 Cung ứng lao động tạm thời 78200
328 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
329 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
330 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
331 Đại lý du lịch 79110
332 Điều hành tua du lịch 79120
333 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
334 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
335 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
336 Dịch vụ điều tra 80300
337 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
338 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
339 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
340 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
341 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
342 Giáo dục nghề nghiệp 8532
343 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
344 Dạy nghề 85322
345 Đào tạo cao đẳng 85410
346 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
347 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
348 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
349 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
350 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
351 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
352 Hoạt động của các bệnh viện 86101
353 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
354 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
355 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
356 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
357 Hoạt động y tế dự phòng 86910
358 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
359 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990