Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Sức Khỏe Vietgreen Wellbeing

Vietgreen Wellbeing Health Services Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Sức Khỏe Vietgreen Wellbeing - Vietgreen Wellbeing Health Services Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 12 ngõ 86 đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107881505 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107881505

Ngày cấp 12-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Sức Khỏe Vietgreen Wellbeing

Tên giao dịch

Vietgreen Wellbeing Health Services Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 12 ngõ 86 đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107881505 / 12-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107881505, Vietgreen Wellbeing Health Services Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Phúc Diễn, Nguyễn Hồng Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng rau các loại 01181
8 Trồng đậu các loại 01182
9 Trồng hoa, cây cảnh 01183
10 Trồng cây hàng năm khác 01190
11 Trồng cây ăn quả 0121
12 Trồng nho 01211
13 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
14 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
15 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
16 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
17 Trồng cây ăn quả khác 01219
18 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
19 Trồng cây điều 01230
20 Trồng cây hồ tiêu 01240
21 Trồng cây cao su 01250
22 Trồng cây cà phê 01260
23 Trồng cây chè 01270
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
26 Chăn nuôi gà 01462
27 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
28 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
29 Chăn nuôi khác 01490
30 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
31 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
32 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
33 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
34 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
35 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
36 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
37 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
39 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
40 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
41 Khai thác gỗ 02210
42 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
43 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
44 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
45 Khai thác thuỷ sản biển 03110
46 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
47 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
48 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
49 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
50 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
51 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
52 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
53 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
54 Khai thác và thu gom than cứng 05100
55 Khai thác và thu gom than non 05200
56 Khai thác dầu thô 06100
57 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
58 Khai thác quặng sắt 07100
59 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
60 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
61 Khai thác đá 08101
62 Khai thác cát, sỏi 08102
63 Khai thác đất sét 08103
64 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
65 Khai thác và thu gom than bùn 08920
66 Khai thác muối 08930
67 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
70 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
71 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
72 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
73 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
74 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
75 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
77 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
78 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
79 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
80 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
81 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
82 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
83 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
84 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
85 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
86 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
87 Xay xát 10611
88 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
89 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
90 Sản xuất đường 10720
91 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
92 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
93 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
94 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
95 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
96 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
97 Sản xuất rượu vang 11020
98 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
99 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
100 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
101 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
102 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
103 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
104 Bảo quản gỗ 16102
105 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
106 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
107 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
108 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
109 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
110 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
111 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
112 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
113 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
114 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
115 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
116 In ấn 18110
117 Dịch vụ liên quan đến in 18120
118 Sao chép bản ghi các loại 18200
119 Sản xuất than cốc 19100
120 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
121 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
122 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
123 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
124 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
125 Sản xuất mực in 20222
126 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
127 Sản xuất mỹ phẩm 20231
128 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
129 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
130 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
131 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
132 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
133 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
134 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
135 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
136 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
137 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
138 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
139 Sản xuất xi măng 23941
140 Sản xuất vôi 23942
141 Sản xuất thạch cao 23943
142 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
143 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
144 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
145 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
146 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
147 Đúc sắt thép 24310
148 Đúc kim loại màu 24320
149 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
150 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
151 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
152 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
153 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
154 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
155 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
156 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
157 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
158 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
159 Sản xuất pin và ắc quy 27200
160 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
161 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
162 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
163 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
164 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
165 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
166 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
167 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
168 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
169 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
170 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
171 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
172 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
173 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
174 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
175 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
176 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
177 Sản xuất máy luyện kim 28230
178 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
179 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
180 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
181 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
182 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
183 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
184 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
185 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
186 Sản xuất nhạc cụ 32200
187 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
188 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
189 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
190 Thoát nước 37001
191 Xử lý nước thải 37002
192 Thu gom rác thải không độc hại 38110
193 Thu gom rác thải độc hại 3812
194 Thu gom rác thải y tế 38121
195 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
196 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
197 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
198 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
199 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
200 Tái chế phế liệu 3830
201 Tái chế phế liệu kim loại 38301
202 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
203 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
204 Xây dựng nhà các loại 41000
205 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
206 Xây dựng công trình đường sắt 42101
207 Xây dựng công trình đường bộ 42102
208 Xây dựng công trình công ích 42200
209 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
210 Phá dỡ 43110
211 Chuẩn bị mặt bằng 43120
212 Lắp đặt hệ thống điện 43210
213 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
214 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
215 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
216 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
217 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
218 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
219 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
220 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
221 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
222 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
223 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
224 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
225 Đại lý xe có động cơ khác 45139
226 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
227 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
228 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
229 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
230 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
231 Bán mô tô, xe máy 4541
232 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
233 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
234 Đại lý mô tô, xe máy 45413
235 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
236 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
237 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
238 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
239 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
240 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
241 Đại lý 46101
242 Môi giới 46102
243 Đấu giá 46103
244 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
245 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
246 Bán buôn hoa và cây 46202
247 Bán buôn động vật sống 46203
248 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
249 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
250 Bán buôn gạo 46310
251 Bán buôn thực phẩm 4632
252 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
253 Bán buôn thủy sản 46322
254 Bán buôn rau, quả 46323
255 Bán buôn cà phê 46324
256 Bán buôn chè 46325
257 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
258 Bán buôn thực phẩm khác 46329
259 Bán buôn đồ uống 4633
260 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
261 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
262 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
263 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
264 Bán buôn vải 46411
265 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
266 Bán buôn hàng may mặc 46413
267 Bán buôn giày dép 46414
268 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
269 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
270 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
271 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
272 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
273 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
274 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
275 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
276 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
277 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
278 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
279 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
280 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
281 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
282 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
283 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
284 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
285 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
286 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
287 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
288 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
289 Bán buôn quặng kim loại 46621
290 Bán buôn sắt, thép 46622
291 Bán buôn kim loại khác 46623
292 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
293 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
294 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
295 Bán buôn xi măng 46632
296 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
297 Bán buôn kính xây dựng 46634
298 Bán buôn sơn, vécni 46635
299 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
300 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
301 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
302 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
303 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
304 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
305 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
306 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
307 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
308 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
309 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
310 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
311 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
312 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
313 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
314 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
315 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
316 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
317 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
318 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
319 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
320 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
321 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
322 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
323 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
324 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
325 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
326 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
327 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
328 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
329 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
330 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
331 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
332 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
333 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
334 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
335 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
336 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
337 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
338 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
339 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
340 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
341 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
342 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
343 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
344 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
345 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
346 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
347 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
348 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
349 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
350 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
351 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
352 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
353 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
354 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
355 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
356 Bốc xếp hàng hóa 5224
357 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
358 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
359 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
360 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
361 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
362 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
363 Khách sạn 55101
364 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
365 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
366 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
367 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
368 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
369 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
370 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
371 Dịch vụ ăn uống khác 56290
372 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
373 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
374 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
375 Xuất bản sách 58110
376 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
377 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
378 Hoạt động xuất bản khác 58190
379 Xuất bản phần mềm 58200