Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất, Thương Mại Và Dịch Vụ Cà Chua Đỏ

Ca Chua Do Production, Trading And Service Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất, Thương Mại Và Dịch Vụ Cà Chua Đỏ - Ca Chua Do Production, Trading And Service Company Limited có địa chỉ tại Số 762, đường Phúc Diễn, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107882474 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác thuỷ sản biển

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107882474

Ngày cấp 12-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất, Thương Mại Và Dịch Vụ Cà Chua Đỏ

Tên giao dịch

Ca Chua Do Production, Trading And Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 762, đường Phúc Diễn, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107882474 / 12-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác thuỷ sản biển Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107882474, Ca Chua Do Production, Trading And Service Company Limited, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Tây Mỗ, Nguyễn Thị Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Khai thác và thu gom than cứng 05100
10 Khai thác và thu gom than non 05200
11 Khai thác dầu thô 06100
12 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
13 Khai thác quặng sắt 07100
14 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
17 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
19 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
20 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
21 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
22 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
23 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
24 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
25 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
26 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
27 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
28 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
29 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
30 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
31 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
32 Xay xát 10611
33 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
34 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
35 Sản xuất đường 10720
36 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
37 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
38 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
39 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
40 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
41 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
42 Sản xuất rượu vang 11020
43 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
44 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
45 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
46 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
47 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
48 Sản xuất mỹ phẩm 20231
49 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
50 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
51 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
53 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
54 Bán buôn hoa và cây 46202
55 Bán buôn động vật sống 46203
56 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
58 Bán buôn gạo 46310
59 Bán buôn thực phẩm 4632
60 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
61 Bán buôn thủy sản 46322
62 Bán buôn rau, quả 46323
63 Bán buôn cà phê 46324
64 Bán buôn chè 46325
65 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
66 Bán buôn thực phẩm khác 46329
67 Bán buôn đồ uống 4633
68 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
69 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
70 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
71 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
72 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
73 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
74 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
75 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
76 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
77 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
78 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
79 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
80 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
81 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
82 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
84 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
85 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
86 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
87 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
88 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
89 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
90 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
91 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
92 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
93 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
94 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
95 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
96 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
97 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
98 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
99 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
100 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
101 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
102 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
103 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
104 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
105 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
106 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
107 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
108 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
109 Vận tải hành khách đường sắt 49110
110 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
111 Vận tải bằng xe buýt 49200