Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cao Su Kỹ Thuật Và Cơ Khí Khuôn Mẫu Việt Nhật

Viet Nhat Model Machinery And Technique Rubber Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Cao Su Kỹ Thuật Và Cơ Khí Khuôn Mẫu Việt Nhật - Viet Nhat Model Machinery And Technique Rubber Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 204 khu đường tàu Quốc Lộ 72 cũ, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107883340 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107883340

Ngày cấp 13-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cao Su Kỹ Thuật Và Cơ Khí Khuôn Mẫu Việt Nhật

Tên giao dịch

Viet Nhat Model Machinery And Technique Rubber Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 204 khu đường tàu Quốc Lộ 72 cũ, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107883340 / 13-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Ngàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107883340, Viet Nhat Model Machinery And Technique Rubber Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Dương Nội, Nguyễn Văn Ngàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
10 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
13 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599