Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Thương Mại An Phú

An Phu Services And Commercial Investments Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Thương Mại An Phú - An Phu Services And Commercial Investments Company Limited có địa chỉ tại Thôn 3, Xã Vạn Phúc, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107884256 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107884256

Ngày cấp 13-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Thương Mại An Phú

Tên giao dịch

An Phu Services And Commercial Investments Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 3, Xã Vạn Phúc, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107884256 / 13-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Mậu Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107884256, An Phu Services And Commercial Investments Company Limited, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Vạn Phúc, Nguyễn Mậu Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
41 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
42 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
43 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
44 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
45 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
46 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
47 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
48 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
49 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
50 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
51 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
52 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
53 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
54 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
55 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
56 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
57 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
58 Sản xuất đồng hồ 26520
59 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
60 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
61 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
62 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
63 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
64 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
65 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
66 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
67 Sản xuất nhạc cụ 32200
68 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
69 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
70 Tái chế phế liệu 3830
71 Tái chế phế liệu kim loại 38301
72 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
73 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
74 Xây dựng nhà các loại 41000
75 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
76 Xây dựng công trình đường sắt 42101
77 Xây dựng công trình đường bộ 42102
78 Xây dựng công trình công ích 42200
79 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
80 Phá dỡ 43110
81 Chuẩn bị mặt bằng 43120
82 Lắp đặt hệ thống điện 43210
83 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
84 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
85 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
86 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
87 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
88 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
89 Bán mô tô, xe máy 4541
90 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
91 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
92 Đại lý mô tô, xe máy 45413
93 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
94 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
95 Đại lý 46101
96 Môi giới 46102
97 Đấu giá 46103
98 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
99 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
100 Bán buôn hoa và cây 46202
101 Bán buôn động vật sống 46203
102 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
103 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
104 Bán buôn gạo 46310
105 Bán buôn thực phẩm 4632
106 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
107 Bán buôn thủy sản 46322
108 Bán buôn rau, quả 46323
109 Bán buôn cà phê 46324
110 Bán buôn chè 46325
111 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
112 Bán buôn thực phẩm khác 46329
113 Bán buôn đồ uống 4633
114 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
115 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
116 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
117 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
118 Bán buôn vải 46411
119 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
120 Bán buôn hàng may mặc 46413
121 Bán buôn giày dép 46414
122 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
123 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
124 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
125 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
126 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
127 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
128 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
129 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
130 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
131 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
132 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
133 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
137 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
140 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
142 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
143 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
144 Bán buôn dầu thô 46612
145 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
146 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
147 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
148 Bán buôn quặng kim loại 46621
149 Bán buôn sắt, thép 46622
150 Bán buôn kim loại khác 46623
151 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
152 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
153 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
154 Bán buôn xi măng 46632
155 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
156 Bán buôn kính xây dựng 46634
157 Bán buôn sơn, vécni 46635
158 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
159 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
160 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
161 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
162 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
163 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
164 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
165 Bán buôn cao su 46694
166 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
167 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
168 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
169 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
170 Bán buôn tổng hợp 46900
171 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
172 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
173 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
174 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
175 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
176 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
177 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
178 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
179 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
180 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
181 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
182 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
183 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
184 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
185 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
186 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
187 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
188 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
189 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
190 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
191 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
192 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
193 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
194 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
195 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
196 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
197 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
198 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
199 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
200 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
201 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
202 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
203 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
204 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
205 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
206 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
207 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
208 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
209 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
210 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
211 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
212 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
213 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
214 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
215 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
216 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
217 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
218 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
219 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
220 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
221 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
222 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
223 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
224 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
225 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
226 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
227 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
228 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
229 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
230 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
231 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
232 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
233 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
234 Vận tải đường ống 49400
235 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
236 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
237 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
238 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
239 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
240 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
241 Vận tải hành khách hàng không 51100
242 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
243 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
244 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
245 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
246 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
247 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
248 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
249 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
250 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
251 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
252 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
253 Bốc xếp hàng hóa 5224
254 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
255 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
256 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
257 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
258 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
259 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
260 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
261 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
262 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
263 Bưu chính 53100
264 Chuyển phát 53200
265 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
266 Khách sạn 55101
267 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
268 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
269 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
270 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
271 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
272 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
273 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
274 Dịch vụ ăn uống khác 56290
275 Cho thuê xe có động cơ 7710
276 Cho thuê ôtô 77101
277 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
278 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
279 Cho thuê băng, đĩa video 77220
280 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290