Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bảo Minh Việt Nam

Bao Minh Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH Bảo Minh Việt Nam - Bao Minh Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 48F3, khu đô thị mới Đại Kim - Định Công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107884457 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107884457

Ngày cấp 13-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bảo Minh Việt Nam

Tên giao dịch

Bao Minh Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 48F3, khu đô thị mới Đại Kim - Định Công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107884457 / 13-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tạ Văn Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107884457, Bao Minh Viet Nam Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Đại Kim, Tạ Văn Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
8 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
9 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
10 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
11 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
12 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
13 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
14 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
15 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
18 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
21 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
22 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
23 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
24 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
25 Vận tải đường ống 49400
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
33 Bốc xếp hàng hóa 5224
34 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
35 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
36 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
37 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
38 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
39 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
40 Khách sạn 55101
41 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
42 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
43 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
45 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
46 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
47 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
48 Dịch vụ ăn uống khác 56290
49 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
50 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
51 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
52 Xuất bản sách 58110
53 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
54 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
55 Hoạt động xuất bản khác 58190
56 Xuất bản phần mềm 58200
57 Hoạt động viễn thông khác 6190
58 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
59 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
60 Lập trình máy vi tính 62010
61 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
62 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
63 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
64 Cổng thông tin 63120
65 Hoạt động thông tấn 63210
66 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
67 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
68 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
69 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
70 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
71 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
72 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
73 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
74 Bảo hiểm nhân thọ 65110