Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Worldwide

Worldwide Investment Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Worldwide - Worldwide Investment Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 11 hẻm 27/56/12 đường Tây Mỗ, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107887391 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107887391

Ngày cấp 20-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Worldwide

Tên giao dịch

Worldwide Investment Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 11 hẻm 27/56/12 đường Tây Mỗ, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107887391 / 20-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107887391, Worldwide Investment Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Tây Mỗ, Nguyễn Trung Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
36 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
39 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
40 Khai thác gỗ 02210
41 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
42 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
43 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
44 Khai thác thuỷ sản biển 03110
45 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
46 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
47 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
48 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
49 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
50 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
51 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
52 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
53 Khai thác và thu gom than cứng 05100
54 Khai thác và thu gom than non 05200
55 Khai thác dầu thô 06100
56 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
57 Khai thác quặng sắt 07100
58 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
59 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
60 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
61 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
62 Sản xuất pin và ắc quy 27200
63 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
64 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
65 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
66 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
67 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
68 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
69 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
70 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
71 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
72 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
73 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
74 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
75 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
76 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
77 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
78 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
79 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
80 Sản xuất máy luyện kim 28230
81 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
82 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
83 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
84 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
85 Thoát nước 37001
86 Xử lý nước thải 37002
87 Thu gom rác thải không độc hại 38110
88 Thu gom rác thải độc hại 3812
89 Thu gom rác thải y tế 38121
90 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
91 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
92 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
93 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
94 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
95 Tái chế phế liệu 3830
96 Tái chế phế liệu kim loại 38301
97 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
98 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
99 Xây dựng nhà các loại 41000
100 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
101 Xây dựng công trình đường sắt 42101
102 Xây dựng công trình đường bộ 42102
103 Xây dựng công trình công ích 42200
104 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
105 Phá dỡ 43110
106 Chuẩn bị mặt bằng 43120
107 Lắp đặt hệ thống điện 43210
108 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
109 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
110 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
111 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
112 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
113 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
114 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
115 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
116 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
117 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
118 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
119 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
120 Đại lý xe có động cơ khác 45139
121 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
122 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
123 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
124 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
125 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
126 Bán mô tô, xe máy 4541
127 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
128 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
129 Đại lý mô tô, xe máy 45413
130 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
131 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
132 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
133 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
134 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
135 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
136 Đại lý 46101
137 Môi giới 46102
138 Đấu giá 46103
139 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
140 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
141 Bán buôn hoa và cây 46202
142 Bán buôn động vật sống 46203
143 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
144 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
145 Bán buôn gạo 46310
146 Bán buôn thực phẩm 4632
147 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
148 Bán buôn thủy sản 46322
149 Bán buôn rau, quả 46323
150 Bán buôn cà phê 46324
151 Bán buôn chè 46325
152 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
153 Bán buôn thực phẩm khác 46329
154 Bán buôn đồ uống 4633
155 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
156 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
157 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
158 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
159 Bán buôn vải 46411
160 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
161 Bán buôn hàng may mặc 46413
162 Bán buôn giày dép 46414
163 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
164 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
165 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
166 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
167 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
168 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
169 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
170 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
171 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
172 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
173 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
174 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
175 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
176 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
178 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
179 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
181 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
182 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
183 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
184 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
185 Bán buôn dầu thô 46612
186 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
187 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
188 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
189 Bán buôn quặng kim loại 46621
190 Bán buôn sắt, thép 46622
191 Bán buôn kim loại khác 46623
192 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
193 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
194 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
195 Bán buôn xi măng 46632
196 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
197 Bán buôn kính xây dựng 46634
198 Bán buôn sơn, vécni 46635
199 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
200 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
201 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
202 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
203 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
204 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
205 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
206 Bán buôn cao su 46694
207 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
208 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
209 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
210 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
211 Bán buôn tổng hợp 46900
212 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
213 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
214 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
215 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
216 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
217 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
218 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
219 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
220 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
221 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
222 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
223 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
224 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
225 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
226 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
227 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
228 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
229 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
230 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
231 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
232 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
233 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
234 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
235 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
236 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
237 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
238 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
239 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
240 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
241 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
242 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
243 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
244 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
245 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
246 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
247 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
248 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
249 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
250 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
251 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
252 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
253 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
254 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
255 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
256 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
257 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
258 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
259 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
260 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
261 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
262 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
263 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
264 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
265 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
266 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
267 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
268 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
269 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
270 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
271 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
272 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
273 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
274 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
275 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
276 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
277 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
278 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
279 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
280 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
281 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
282 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
283 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
284 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
285 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
286 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
287 Vận tải hành khách đường sắt 49110
288 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
289 Vận tải bằng xe buýt 49200
290 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
291 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
292 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
293 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
294 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
295 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
296 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
297 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
298 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
299 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
300 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
301 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
302 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
303 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
304 Vận tải đường ống 49400
305 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
306 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
307 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
308 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
309 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
310 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
311 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
312 Bốc xếp hàng hóa 5224
313 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
314 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
315 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
316 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
317 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
318 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
319 Khách sạn 55101
320 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
321 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
322 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
323 Cơ sở lưu trú khác 5590
324 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
325 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
326 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
327 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
328 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
329 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
330 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
331 Dịch vụ ăn uống khác 56290
332 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
333 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
334 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
335 Xuất bản sách 58110
336 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
337 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
338 Hoạt động xuất bản khác 58190
339 Xuất bản phần mềm 58200
340 Cho thuê xe có động cơ 7710
341 Cho thuê ôtô 77101
342 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
343 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
344 Cho thuê băng, đĩa video 77220
345 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
346 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
347 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
348 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
349 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
350 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
351 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
352 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
353 Cung ứng lao động tạm thời 78200
354 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
355 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
356 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
357 Đại lý du lịch 79110
358 Điều hành tua du lịch 79120
359 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
360 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
361 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
362 Dịch vụ điều tra 80300
363 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
364 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
365 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
366 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
367 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110