Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sx&tm Liên Doanh Usa

Lien Doanh Usa Sx&tm Company Limited

Công Ty TNHH Sx&tm Liên Doanh Usa - Lien Doanh Usa Sx&tm Company Limited có địa chỉ tại Cụm 4, thôn Duyên Trường, Xã Duyên Thái, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107893902 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107893902

Ngày cấp 23-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sx&tm Liên Doanh Usa

Tên giao dịch

Lien Doanh Usa Sx&tm Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm 4, thôn Duyên Trường, Xã Duyên Thái, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107893902 / 23-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/23/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Thu Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107893902, Lien Doanh Usa Sx&tm Company Limited, Hà Nội, Huyện Thường Tín, Xã Duyên Thái, Đặng Thu Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
13 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
14 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
15 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
16 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
17 Sản xuất mỹ phẩm 20231
18 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
19 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
20 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
21 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
22 Sản xuất thuốc các loại 21001
23 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
24 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
25 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
26 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
27 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
28 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
29 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
30 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
31 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
32 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
33 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
34 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
35 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
36 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
37 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
38 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
39 Đại lý xe có động cơ khác 45139
40 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
41 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
42 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
43 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
44 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
45 Bán mô tô, xe máy 4541
46 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
47 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
48 Đại lý mô tô, xe máy 45413
49 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
50 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
51 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
52 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
53 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
54 Bán buôn thực phẩm 4632
55 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
56 Bán buôn thủy sản 46322
57 Bán buôn rau, quả 46323
58 Bán buôn cà phê 46324
59 Bán buôn chè 46325
60 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
61 Bán buôn thực phẩm khác 46329