Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Kinh Doanh Vni

Vni Business Development Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Kinh Doanh Vni - Vni Business Development Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 7 Tòa nhà Văn phòng Nam Cường, khu đô thị Dương Nội, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107895667 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107895667

Ngày cấp 22-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Kinh Doanh Vni

Tên giao dịch

Vni Business Development Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 7 Tòa nhà Văn phòng Nam Cường, khu đô thị Dương Nội, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107895667 / 22-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107895667, Vni Business Development Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường La Khê, Nguyễn Văn Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng nho 01211
10 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
11 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
12 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
13 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
14 Trồng cây ăn quả khác 01219
15 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
16 Trồng cây điều 01230
17 Trồng cây hồ tiêu 01240
18 Trồng cây cao su 01250
19 Trồng cây cà phê 01260
20 Trồng cây chè 01270
21 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
22 Trồng cây gia vị 01281
23 Trồng cây dược liệu 01282
24 Trồng cây lâu năm khác 01290
25 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
26 Chăn nuôi trâu, bò 01410
27 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
28 Chăn nuôi dê, cừu 01440
29 Chăn nuôi lợn 01450
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
31 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
33 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
35 Khai thác gỗ 02210
36 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
37 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
38 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
39 Khai thác thuỷ sản biển 03110
40 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
41 Khai thác quặng bôxít 07221
42 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
43 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
44 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
45 Khai thác đá 08101
46 Khai thác cát, sỏi 08102
47 Khai thác đất sét 08103
48 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
49 Khai thác và thu gom than bùn 08920
50 Khai thác muối 08930
51 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
54 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
55 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
56 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
57 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
58 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
59 Bảo quản gỗ 16102
60 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
61 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
62 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
63 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
64 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
65 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
66 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
67 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
68 Sản xuất mỹ phẩm 20231
69 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
70 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
71 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
72 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
73 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
74 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
75 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
76 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
77 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
78 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
79 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
80 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
81 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
82 Sản xuất xe có động cơ 29100
83 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
84 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
85 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
86 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
87 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
88 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
89 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
90 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
91 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
92 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
93 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
94 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
95 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
96 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
97 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
98 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
99 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
100 Đại lý 46101
101 Môi giới 46102
102 Đấu giá 46103
103 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
104 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
105 Bán buôn hoa và cây 46202
106 Bán buôn động vật sống 46203
107 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
108 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
109 Bán buôn gạo 46310
110 Bán buôn thực phẩm 4632
111 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
112 Bán buôn thủy sản 46322
113 Bán buôn rau, quả 46323
114 Bán buôn cà phê 46324
115 Bán buôn chè 46325
116 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
117 Bán buôn thực phẩm khác 46329
118 Bán buôn đồ uống 4633
119 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
120 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
121 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
122 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
123 Bán buôn vải 46411
124 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
125 Bán buôn hàng may mặc 46413
126 Bán buôn giày dép 46414
127 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
128 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
129 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
130 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
131 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
132 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
133 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
134 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
135 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
136 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
137 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
138 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
140 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
141 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
142 Bán buôn xi măng 46632
143 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
144 Bán buôn kính xây dựng 46634
145 Bán buôn sơn, vécni 46635
146 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
147 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
148 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
149 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
150 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
151 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
152 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
153 Bán buôn cao su 46694
154 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
155 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
156 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
157 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
158 Bán buôn tổng hợp 46900
159 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
160 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
161 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
162 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
163 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
164 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
165 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
166 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
167 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
168 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
169 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
170 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
171 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
172 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
173 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
174 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
175 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
176 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
177 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
178 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
179 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
180 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
181 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
182 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
183 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
184 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
185 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
186 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
187 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
188 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
189 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
190 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
191 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
192 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
193 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
194 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
195 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
196 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
197 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
198 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
199 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
200 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
201 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
202 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
203 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
204 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
205 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
206 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
207 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
208 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
209 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
210 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
211 Vận tải hành khách đường sắt 49110
212 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
213 Vận tải bằng xe buýt 49200
214 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
215 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
216 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
217 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
218 Dịch vụ ăn uống khác 56290
219 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
220 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
221 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
222 Xuất bản sách 58110
223 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
224 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
225 Hoạt động xuất bản khác 58190
226 Xuất bản phần mềm 58200
227 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
228 Hoạt động kiến trúc 71101
229 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
230 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
231 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
232 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
233 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
234 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
235 Quảng cáo 73100
236 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
237 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
238 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
239 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
240 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
241 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
242 Hoạt động thú y 75000
243 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
244 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
245 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
246 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
247 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
248 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
249 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
250 Cung ứng lao động tạm thời 78200
251 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
252 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
253 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
254 Đại lý du lịch 79110
255 Điều hành tua du lịch 79120
256 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
257 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
258 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
259 Dịch vụ điều tra 80300
260 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
261 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
262 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
263 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
264 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
265 Giáo dục nghề nghiệp 8532
266 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
267 Dạy nghề 85322
268 Đào tạo cao đẳng 85410
269 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
270 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
271 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
272 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
273 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600