STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng lúa |
|
01110 |
2 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
|
01120 |
3 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
|
01130 |
4 |
Trồng cây mía |
|
01140 |
5 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
|
01150 |
6 |
Trồng cây lấy sợi |
|
01160 |
7 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
|
01170 |
8 |
Trồng cây ăn quả |
0121 |
|
9 |
Trồng nho |
|
01211 |
10 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
|
01212 |
11 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
|
01213 |
12 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
|
01214 |
13 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
|
01215 |
14 |
Trồng cây ăn quả khác |
|
01219 |
15 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
01220 |
16 |
Trồng cây điều |
|
01230 |
17 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
01240 |
18 |
Trồng cây cao su |
|
01250 |
19 |
Trồng cây cà phê |
|
01260 |
20 |
Trồng cây chè |
|
01270 |
21 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
22 |
Trồng cây gia vị |
|
01281 |
23 |
Trồng cây dược liệu |
|
01282 |
24 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
25 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
26 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
27 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
01420 |
28 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
01440 |
29 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
30 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
|
31 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
02101 |
32 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
|
02102 |
33 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
|
02103 |
34 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
02109 |
35 |
Khai thác gỗ |
|
02210 |
36 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
02220 |
37 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
|
02300 |
38 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
02400 |
39 |
Khai thác thuỷ sản biển |
|
03110 |
40 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0722 |
|
41 |
Khai thác quặng bôxít |
|
07221 |
42 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
|
07229 |
43 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
|
07300 |
44 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
45 |
Khai thác đá |
|
08101 |
46 |
Khai thác cát, sỏi |
|
08102 |
47 |
Khai thác đất sét |
|
08103 |
48 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
49 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
08920 |
50 |
Khai thác muối |
|
08930 |
51 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
08990 |
52 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
09100 |
53 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
54 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
55 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
11041 |
56 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
11042 |
57 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
58 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
16101 |
59 |
Bảo quản gỗ |
|
16102 |
60 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
16210 |
61 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
16220 |
62 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
16230 |
63 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
64 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
65 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
66 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
67 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
68 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
69 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
70 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
71 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
72 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
73 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
22201 |
74 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
22209 |
75 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
23100 |
76 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
23910 |
77 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
23920 |
78 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
23930 |
79 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2829 |
|
80 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
|
28291 |
81 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
|
28299 |
82 |
Sản xuất xe có động cơ |
|
29100 |
83 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
|
29200 |
84 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
|
29300 |
85 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
|
30110 |
86 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
|
30120 |
87 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
|
30200 |
88 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
|
30300 |
89 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
|
30400 |
90 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
|
30910 |
91 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
|
30920 |
92 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
|
30990 |
93 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
94 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
95 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
96 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
97 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
98 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
99 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
100 |
Đại lý |
|
46101 |
101 |
Môi giới |
|
46102 |
102 |
Đấu giá |
|
46103 |
103 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
104 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
105 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
106 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
107 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
108 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
109 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
110 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
111 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
112 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
113 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
114 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
115 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
116 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
117 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
118 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
119 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
120 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
121 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
122 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
123 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
124 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
125 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
126 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
127 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
128 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
129 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
130 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
131 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
132 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
133 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
134 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
135 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
136 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
137 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
138 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
139 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
140 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
141 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
142 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
143 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
144 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
145 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
146 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
147 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
148 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
149 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
150 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
151 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
152 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
153 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
154 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
155 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
156 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
157 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
158 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
159 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
160 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
161 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
162 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
163 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
164 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
165 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
166 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
167 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
168 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
169 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
170 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
171 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
172 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
173 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
174 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47591 |
175 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47592 |
176 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47593 |
177 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47594 |
178 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47599 |
179 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47610 |
180 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47620 |
181 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47630 |
182 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47640 |
183 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
184 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47711 |
185 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47712 |
186 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47713 |
187 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
188 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
189 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
190 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
191 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
192 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
193 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
194 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
195 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
196 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
197 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
198 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
199 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
200 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
|
201 |
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ |
|
47821 |
202 |
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ |
|
47822 |
203 |
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ |
|
47823 |
204 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
|
205 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47891 |
206 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47892 |
207 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
|
47893 |
208 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
|
47899 |
209 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
|
47910 |
210 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
|
47990 |
211 |
Vận tải hành khách đường sắt |
|
49110 |
212 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
|
49120 |
213 |
Vận tải bằng xe buýt |
|
49200 |
214 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
215 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
216 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
217 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
218 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
219 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
220 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
221 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
222 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
223 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
224 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
225 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
226 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
227 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
228 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
229 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
230 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
231 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
232 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
233 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
234 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
235 |
Quảng cáo |
|
73100 |
236 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
237 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
238 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
239 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
240 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
241 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
242 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
243 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
244 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
245 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
246 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
247 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
248 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
249 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
250 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
251 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
252 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
|
78301 |
253 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
|
78302 |
254 |
Đại lý du lịch |
|
79110 |
255 |
Điều hành tua du lịch |
|
79120 |
256 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
79200 |
257 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
|
80100 |
258 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
80200 |
259 |
Dịch vụ điều tra |
|
80300 |
260 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
81100 |
261 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
81210 |
262 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
81290 |
263 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
81300 |
264 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
82110 |
265 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8532 |
|
266 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
|
85321 |
267 |
Dạy nghề |
|
85322 |
268 |
Đào tạo cao đẳng |
|
85410 |
269 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
|
85420 |
270 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
|
85510 |
271 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
|
85520 |
272 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|
85590 |
273 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
|
85600 |