Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sinh Dược Học Và Thiết Bị Y Tế Hà Nội

Hanoi Biopharmaceutical And Medical Equipment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Sinh Dược Học Và Thiết Bị Y Tế Hà Nội - Hanoi Biopharmaceutical And Medical Equipment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 317, tổ 64, đường Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107896727 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107896727

Ngày cấp 23-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sinh Dược Học Và Thiết Bị Y Tế Hà Nội

Tên giao dịch

Hanoi Biopharmaceutical And Medical Equipment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 317, tổ 64, đường Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107896727 / 23-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/23/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Chiến Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107896727, Hanoi Biopharmaceutical And Medical Equipment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Nguyễn Chiến Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
11 Sản xuất mỹ phẩm 20231
12 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
13 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
14 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
15 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
16 Sản xuất thuốc các loại 21001
17 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
18 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
19 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
20 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
21 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
22 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
23 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
24 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
25 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
26 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
27 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
29 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
30 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
31 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
32 Sản xuất nhạc cụ 32200
33 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
34 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
35 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
36 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
37 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
38 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
39 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
40 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
41 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
42 Sửa chữa thiết bị điện 33140
43 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
44 Sửa chữa thiết bị khác 33190
45 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
46 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
47 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
48 Sản xuất nước đá 35302
49 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
50 Thu gom rác thải độc hại 3812
51 Thu gom rác thải y tế 38121
52 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
53 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
54 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
55 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
56 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
57 Tái chế phế liệu 3830
58 Tái chế phế liệu kim loại 38301
59 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
60 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
61 Xây dựng nhà các loại 41000
62 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
63 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
64 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
65 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
66 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
67 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
68 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
69 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
70 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
71 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
72 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
73 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
74 Bán buôn hoa và cây 46202
75 Bán buôn động vật sống 46203
76 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
77 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
78 Bán buôn gạo 46310
79 Bán buôn thực phẩm 4632
80 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
81 Bán buôn thủy sản 46322
82 Bán buôn rau, quả 46323
83 Bán buôn cà phê 46324
84 Bán buôn chè 46325
85 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
86 Bán buôn thực phẩm khác 46329
87 Bán buôn đồ uống 4633
88 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
89 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
90 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
91 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
92 Bán buôn vải 46411
93 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
94 Bán buôn hàng may mặc 46413
95 Bán buôn giày dép 46414
96 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
97 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
98 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
99 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
100 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
101 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
102 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
103 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
104 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
105 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
106 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
107 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
111 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
114 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
116 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
117 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
118 Bán buôn xi măng 46632
119 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
120 Bán buôn kính xây dựng 46634
121 Bán buôn sơn, vécni 46635
122 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
123 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
124 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
125 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
126 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
127 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
128 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
129 Bán buôn cao su 46694
130 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
131 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
132 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
133 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
134 Bán buôn tổng hợp 46900
135 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
136 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
137 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
138 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
139 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
140 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
141 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
142 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
143 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
144 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
145 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
146 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
147 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
148 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
149 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
150 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
151 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
152 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
153 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
154 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
155 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
156 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
157 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
158 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
159 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
160 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
161 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
162 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
163 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
164 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
165 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
166 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
167 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
168 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
169 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
170 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
171 Vận tải đường ống 49400
172 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
173 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
174 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
175 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
176 Dịch vụ ăn uống khác 56290
177 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
178 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
179 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
180 Xuất bản sách 58110
181 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
182 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
183 Hoạt động xuất bản khác 58190
184 Xuất bản phần mềm 58200
185 Cho thuê xe có động cơ 7710
186 Cho thuê ôtô 77101
187 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
188 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
189 Cho thuê băng, đĩa video 77220
190 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
191 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
192 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
193 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
194 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
195 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
196 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
197 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
198 Cung ứng lao động tạm thời 78200
199 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
200 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
201 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
202 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
203 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
204 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
205 Dịch vụ đóng gói 82920
206 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
207 Giáo dục nghề nghiệp 8532
208 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
209 Dạy nghề 85322
210 Đào tạo cao đẳng 85410
211 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
212 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
213 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
214 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
215 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
216 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
217 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
218 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
219 Hoạt động y tế dự phòng 86910
220 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
221 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
222 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
223 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
224 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
225 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
226 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
227 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
228 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
229 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
230 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
231 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303