Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Công Nghệ Xanh Vĩnh Thái

Vinh Thai Green Technology Joint Stock Company

Công Ty CP Công Nghệ Xanh Vĩnh Thái - Vinh Thai Green Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Nhân Hiền, Xã Hiền Giang, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107899206 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107899206

Ngày cấp 28-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Công Nghệ Xanh Vĩnh Thái

Tên giao dịch

Vinh Thai Green Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nhân Hiền, Xã Hiền Giang, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107899206 / 28-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thanh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107899206, Vinh Thai Green Technology Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Thường Tín, Xã Hiền Giang, Phạm Thanh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng rau các loại 01181
7 Trồng đậu các loại 01182
8 Trồng hoa, cây cảnh 01183
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng nho 01211
12 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
13 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
14 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
15 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
16 Trồng cây ăn quả khác 01219
17 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
18 Trồng cây điều 01230
19 Trồng cây hồ tiêu 01240
20 Trồng cây cao su 01250
21 Trồng cây cà phê 01260
22 Trồng cây chè 01270
23 Chăn nuôi gia cầm 0146
24 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
25 Chăn nuôi gà 01462
26 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
27 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
28 Chăn nuôi khác 01490
29 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
30 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
31 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
32 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
33 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
34 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
35 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
36 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
37 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
38 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
39 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
40 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
41 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
42 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
43 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
44 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
45 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
46 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
47 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
48 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
49 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
50 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
51 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
52 Xay xát 10611
53 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
54 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
55 Sản xuất đường 10720
56 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
57 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
58 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
59 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
60 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
61 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
62 Sản xuất rượu vang 11020
63 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
64 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
65 Sản xuất mỹ phẩm 20231
66 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
67 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
68 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
69 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
70 Sản xuất thuốc các loại 21001
71 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
72 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
73 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
74 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
75 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
76 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
77 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
78 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
79 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
80 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
81 Sửa chữa thiết bị điện 33140
82 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
83 Sửa chữa thiết bị khác 33190
84 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
85 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
86 Đại lý 46101
87 Môi giới 46102
88 Đấu giá 46103
89 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
90 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
91 Bán buôn hoa và cây 46202
92 Bán buôn động vật sống 46203
93 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
94 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
95 Bán buôn gạo 46310
96 Bán buôn thực phẩm 4632
97 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
98 Bán buôn thủy sản 46322
99 Bán buôn rau, quả 46323
100 Bán buôn cà phê 46324
101 Bán buôn chè 46325
102 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
103 Bán buôn thực phẩm khác 46329
104 Bán buôn đồ uống 4633
105 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
106 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
107 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
108 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
109 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
110 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
111 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
112 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
113 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
114 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
115 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
116 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
117 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
118 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
119 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
121 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
122 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
123 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
124 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
125 Bán buôn cao su 46694
126 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
127 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
128 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
129 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
130 Bán buôn tổng hợp 46900
131 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
132 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
133 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
134 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
135 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
136 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
137 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
138 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
139 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
140 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
141 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
142 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
143 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
144 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
145 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
146 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
147 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
148 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
149 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
150 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
151 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
152 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
153 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
154 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
155 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
156 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
157 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
158 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
159 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
160 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
161 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
162 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
163 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
164 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
165 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
166 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
167 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
168 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
169 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
170 Vận tải hành khách đường sắt 49110
171 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
172 Vận tải bằng xe buýt 49200