Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dube Việt Nam

Dube Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH Dube Việt Nam - Dube Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 1, ngõ 461, đường Nguyễn Văn Linh , Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107902635 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107902635

Ngày cấp 29-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dube Việt Nam

Tên giao dịch

Dube Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 1, ngõ 461, đường Nguyễn Văn Linh , Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107902635 / 29-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/29/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nông Thị Bến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107902635, Dube Viet Nam Company Limited, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Sài Đồng, Nông Thị Bến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Sản xuất mỹ phẩm 20231
3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
9 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
10 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
11 Sản xuất nhạc cụ 32200
12 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
13 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
16 Bán buôn thủy sản 46322
17 Bán buôn rau, quả 46323
18 Bán buôn cà phê 46324
19 Bán buôn chè 46325
20 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
21 Bán buôn thực phẩm khác 46329
22 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
23 Bán buôn vải 46411
24 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
25 Bán buôn hàng may mặc 46413
26 Bán buôn giày dép 46414
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
29 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
30 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
31 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
32 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
33 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
34 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
35 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
41 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
42 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
43 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
44 Bán buôn cao su 46694
45 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
46 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
47 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
48 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
49 Bán buôn tổng hợp 46900
50 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
51 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
52 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
53 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
54 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
55 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
56 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
57 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
58 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
59 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
60 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
61 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
62 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
63 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
64 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722