Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tế Bào Gốc Châu Âu

Europe Stem Cell Company Limited

Công Ty TNHH Tế Bào Gốc Châu Âu - Europe Stem Cell Company Limited có địa chỉ tại Số 23, tổ 23, phố Lâm Hạ, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107908531 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107908531

Ngày cấp 05-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tế Bào Gốc Châu Âu

Tên giao dịch

Europe Stem Cell Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 23, tổ 23, phố Lâm Hạ, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107908531 / 05-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Hồng Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107908531, Europe Stem Cell Company Limited, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Bồ Đề, Lê Hồng Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
2 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
3 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
6 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
7 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
8 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
9 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
10 Vận tải đường ống 49400
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Khách sạn 55101
17 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
18 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
19 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
20 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
21 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
22 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
23 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
24 Dịch vụ ăn uống khác 56290
25 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
26 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
27 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
28 Xuất bản sách 58110
29 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
30 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
31 Hoạt động xuất bản khác 58190
32 Xuất bản phần mềm 58200
33 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
34 Hoạt động của các bệnh viện 86101
35 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
36 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
37 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
38 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
39 Hoạt động y tế dự phòng 86910
40 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
41 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990