Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Học Viện 24h

Công Ty Cổ Phần Học Viện 24h có địa chỉ tại Số 4, hẻm 299/39/1, đường Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107910890 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107910890

Ngày cấp 06-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Học Viện 24h

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 4, hẻm 299/39/1, đường Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107910890 / 06-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/6/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thùy Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục nghề nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107910890, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Lê Thùy Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Đại lý 46101
8 Môi giới 46102
9 Đấu giá 46103
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
12 Bán buôn hoa và cây 46202
13 Bán buôn động vật sống 46203
14 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
16 Bán buôn gạo 46310
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
19 Bán buôn thủy sản 46322
20 Bán buôn rau, quả 46323
21 Bán buôn cà phê 46324
22 Bán buôn chè 46325
23 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
24 Bán buôn thực phẩm khác 46329
25 Bán buôn đồ uống 4633
26 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
27 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
28 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
29 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
30 Bán buôn vải 46411
31 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
32 Bán buôn hàng may mặc 46413
33 Bán buôn giày dép 46414
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
36 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
37 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
38 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
39 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
40 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
41 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
42 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
44 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
45 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
47 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
48 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
49 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
50 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
51 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
52 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
53 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
54 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
55 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
56 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
57 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
58 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
59 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
60 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
61 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
62 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
63 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
65 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
66 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
67 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
69 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
70 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
71 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
72 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
73 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
74 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
75 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
76 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
77 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
78 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
79 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
80 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
81 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
82 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
83 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
84 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
85 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
86 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
87 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
88 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
89 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
90 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
91 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
92 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
93 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
94 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
95 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
96 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
97 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
98 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
99 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
100 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
101 Vận tải hành khách đường sắt 49110
102 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
103 Vận tải bằng xe buýt 49200
104 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
105 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
106 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
107 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
108 Dịch vụ ăn uống khác 56290
109 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
110 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
111 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
112 Xuất bản sách 58110
113 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
114 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
115 Hoạt động xuất bản khác 58190
116 Xuất bản phần mềm 58200
117 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
118 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
119 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
120 Hoạt động thú y 75000
121 Giáo dục nghề nghiệp 8532
122 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
123 Dạy nghề 85322
124 Đào tạo cao đẳng 85410
125 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
126 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
127 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
128 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
129 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600