STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0722 |
|
2 |
Khai thác quặng bôxít |
|
07221 |
3 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
|
07229 |
4 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
|
07300 |
5 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
6 |
Khai thác đá |
|
08101 |
7 |
Khai thác cát, sỏi |
|
08102 |
8 |
Khai thác đất sét |
|
08103 |
9 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
10 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
08920 |
11 |
Khai thác muối |
|
08930 |
12 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
08990 |
13 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
09100 |
14 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
15 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
16 |
Sản xuất xi măng |
|
23941 |
17 |
Sản xuất vôi |
|
23942 |
18 |
Sản xuất thạch cao |
|
23943 |
19 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
23950 |
20 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
23960 |
21 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
23990 |
22 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
24100 |
23 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
24200 |
24 |
Đúc sắt thép |
|
24310 |
25 |
Đúc kim loại màu |
|
24320 |
26 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
25110 |
27 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
25120 |
28 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
25130 |
29 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
25200 |
30 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
25910 |
31 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25920 |
32 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
25930 |
33 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
34 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
35 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
36 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
37 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
38 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
39 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
40 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
41 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
42 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
43 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
44 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
45 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
46 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
47 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
48 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
49 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
50 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
51 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
52 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
53 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
54 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
55 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
56 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
57 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
58 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2829 |
|
59 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
|
28291 |
60 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
|
28299 |
61 |
Sản xuất xe có động cơ |
|
29100 |
62 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
|
29200 |
63 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
|
29300 |
64 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
|
30110 |
65 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
|
30120 |
66 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
|
30200 |
67 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
|
30300 |
68 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
|
30400 |
69 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
|
30910 |
70 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
|
30920 |
71 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
|
30990 |
72 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
73 |
Thoát nước |
|
37001 |
74 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
75 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
76 |
Thu gom rác thải độc hại |
3812 |
|
77 |
Thu gom rác thải y tế |
|
38121 |
78 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
|
38129 |
79 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
|
38210 |
80 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3822 |
|
81 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
|
38221 |
82 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
|
38229 |
83 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
84 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
38301 |
85 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
38302 |
86 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
39000 |
87 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
88 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
89 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
90 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
91 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
92 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
93 |
Phá dỡ |
|
43110 |
94 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
95 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
96 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
97 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
98 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
99 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
100 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
101 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
102 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
103 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
104 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
105 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
106 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
107 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
108 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
109 |
Đại lý |
|
46101 |
110 |
Môi giới |
|
46102 |
111 |
Đấu giá |
|
46103 |
112 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
113 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
114 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
115 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
116 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
117 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
118 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
119 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
120 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
121 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
122 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
123 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
124 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
125 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
126 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
127 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
128 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
129 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
130 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
131 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
132 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
133 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
134 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
135 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
136 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
137 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
138 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
139 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
140 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
141 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
142 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
143 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
144 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
145 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
146 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
147 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
148 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
149 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
150 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
151 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
152 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
153 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
154 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
155 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
156 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
157 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
158 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
159 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
160 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
161 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
162 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
163 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
164 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
165 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
|
166 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47511 |
167 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47519 |
168 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
169 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
170 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
171 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
172 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
173 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
174 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
175 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
176 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
177 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47591 |
178 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47592 |
179 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47593 |
180 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47594 |
181 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47599 |
182 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47610 |
183 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47620 |
184 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47630 |
185 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47640 |
186 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
187 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
188 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
189 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
190 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
191 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
192 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
193 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
194 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
195 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
196 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
197 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
198 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
199 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
200 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
201 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
202 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
203 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
204 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
205 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
206 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
207 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
208 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
209 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
210 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
211 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
212 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
213 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
214 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
215 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
216 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
217 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
218 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
219 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
220 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
221 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
222 |
Bưu chính |
|
53100 |
223 |
Chuyển phát |
|
53200 |
224 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
225 |
Khách sạn |
|
55101 |
226 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
227 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
228 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
229 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
230 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
231 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
232 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
233 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
234 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
235 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
236 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
237 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
238 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
239 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
240 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
241 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
242 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5911 |
|
243 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
|
59111 |
244 |
Hoạt động sản xuất phim video |
|
59112 |
245 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
|
59113 |
246 |
Hoạt động hậu kỳ |
|
59120 |
247 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
|
59130 |
248 |
Hoạt động chiếu phim |
5914 |
|
249 |
Hoạt động chiếu phim cố định |
|
59141 |
250 |
Hoạt động chiếu phim lưu động |
|
59142 |
251 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
|
59200 |
252 |
Hoạt động phát thanh |
|
60100 |
253 |
Hoạt động truyền hình |
|
60210 |
254 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
|
60220 |
255 |
Hoạt động viễn thông có dây |
|
61100 |
256 |
Hoạt động viễn thông không dây |
|
61200 |
257 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
|
61300 |
258 |
Hoạt động viễn thông khác |
6190 |
|
259 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
|
61901 |
260 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
|
61909 |
261 |
Lập trình máy vi tính |
|
62010 |
262 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
|
62020 |
263 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
|
62090 |
264 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
|
63110 |
265 |
Cổng thông tin |
|
63120 |
266 |
Hoạt động thông tấn |
|
63210 |
267 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
|
63290 |
268 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
|
64110 |
269 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
|
64190 |
270 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
|
64200 |
271 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
|
64300 |
272 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
|
64910 |
273 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
|
64920 |
274 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
|
64990 |
275 |
Bảo hiểm nhân thọ |
|
65110 |
276 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
277 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
278 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
279 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
280 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
281 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
282 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
283 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
284 |
Quảng cáo |
|
73100 |
285 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
286 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
287 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
288 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
289 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
290 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
291 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
292 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
293 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
294 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
295 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
296 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
297 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
298 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
299 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
300 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
301 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
302 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
303 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
|
82191 |
304 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
82199 |
305 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
82200 |
306 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
82300 |
307 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
|
82910 |
308 |
Dịch vụ đóng gói |
|
82920 |
309 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
82990 |