Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Thương Mại Hải Phát

Hai Phat Trading Investment Services Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Thương Mại Hải Phát - Hai Phat Trading Investment Services Company Limited có địa chỉ tại Cụm 3, Xã Liên Hà, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107913411 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107913411

Ngày cấp 11-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Thương Mại Hải Phát

Tên giao dịch

Hai Phat Trading Investment Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm 3, Xã Liên Hà, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107913411 / 11-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Bá Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107913411, Hai Phat Trading Investment Services Company Limited, Hà Nội, Huyện Đan Phượng, Xã Liên Hà, Nguyễn Bá Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
21 Chăn nuôi gà 01462
22 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
23 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
32 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
33 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
36 Khai thác gỗ 02210
37 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
38 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
39 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
40 Khai thác thuỷ sản biển 03110
41 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
42 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
43 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
44 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
45 Khai thác và thu gom than cứng 05100
46 Khai thác và thu gom than non 05200
47 Khai thác dầu thô 06100
48 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
49 Khai thác quặng sắt 07100
50 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
51 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
52 Khai thác quặng bôxít 07221
53 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
54 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
55 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
56 Khai thác đá 08101
57 Khai thác cát, sỏi 08102
58 Khai thác đất sét 08103
59 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
60 Khai thác và thu gom than bùn 08920
61 Khai thác muối 08930
62 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
65 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
66 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
67 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
68 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
69 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
70 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
71 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
72 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
73 In ấn 18110
74 Dịch vụ liên quan đến in 18120
75 Sao chép bản ghi các loại 18200
76 Sản xuất than cốc 19100
77 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
78 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
79 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
80 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
81 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
82 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
83 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
84 Xây dựng công trình đường sắt 42101
85 Xây dựng công trình đường bộ 42102
86 Xây dựng công trình công ích 42200
87 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
88 Phá dỡ 43110
89 Chuẩn bị mặt bằng 43120
90 Lắp đặt hệ thống điện 43210
91 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
92 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
93 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
94 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
95 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
96 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
97 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
98 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
99 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
100 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
101 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
102 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
103 Đại lý xe có động cơ khác 45139
104 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
105 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
106 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
107 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
108 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
109 Bán mô tô, xe máy 4541
110 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
111 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
112 Đại lý mô tô, xe máy 45413
113 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
114 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
115 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
116 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
117 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
118 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
119 Đại lý 46101
120 Môi giới 46102
121 Đấu giá 46103
122 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
123 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
124 Bán buôn hoa và cây 46202
125 Bán buôn động vật sống 46203
126 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
127 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
128 Bán buôn gạo 46310
129 Bán buôn thực phẩm 4632
130 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
131 Bán buôn thủy sản 46322
132 Bán buôn rau, quả 46323
133 Bán buôn cà phê 46324
134 Bán buôn chè 46325
135 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
136 Bán buôn thực phẩm khác 46329
137 Bán buôn đồ uống 4633
138 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
139 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
140 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
141 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
142 Bán buôn vải 46411
143 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
144 Bán buôn hàng may mặc 46413
145 Bán buôn giày dép 46414
146 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
147 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
148 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
149 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
150 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
151 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
152 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
153 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
154 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
155 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
156 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
157 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
158 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
159 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
161 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
164 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
165 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
166 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
167 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
168 Bán buôn dầu thô 46612
169 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
170 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
171 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
172 Bán buôn quặng kim loại 46621
173 Bán buôn sắt, thép 46622
174 Bán buôn kim loại khác 46623
175 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
176 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
177 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
178 Bán buôn xi măng 46632
179 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
180 Bán buôn kính xây dựng 46634
181 Bán buôn sơn, vécni 46635
182 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
183 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
184 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
185 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
186 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
187 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
188 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
189 Bán buôn cao su 46694
190 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
191 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
192 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
193 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
194 Bán buôn tổng hợp 46900
195 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
196 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
197 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
198 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
199 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
200 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
201 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
202 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
203 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
204 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
205 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
206 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
207 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
208 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
209 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
210 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
211 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
212 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
213 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
214 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
215 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
216 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
217 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
218 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
219 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
220 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
221 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
222 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
223 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
224 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
225 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
226 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
227 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
228 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
229 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
230 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
231 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
232 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
233 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
234 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
235 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
236 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
237 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
238 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
239 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
240 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
241 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
242 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
243 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
244 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
245 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
246 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
247 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
248 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
249 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
250 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
251 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
252 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
253 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
254 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
255 Vận tải đường ống 49400
256 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
257 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
258 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
259 Vận tải hành khách hàng không 51100
260 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
261 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
262 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
263 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
264 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
265 Bưu chính 53100
266 Chuyển phát 53200
267 Cho thuê xe có động cơ 7710
268 Cho thuê ôtô 77101
269 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
270 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
271 Cho thuê băng, đĩa video 77220
272 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
273 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
274 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
275 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
276 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
277 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
278 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
279 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
280 Cung ứng lao động tạm thời 78200