Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Spe Việt Nam

Spe Viet Nam Construction And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Spe Việt Nam - Spe Viet Nam Construction And Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 17, ngách 2, ngõ 108 Bùi Xương Trạch, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107919639 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107919639

Ngày cấp 13-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Spe Việt Nam

Tên giao dịch

Spe Viet Nam Construction And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 17, ngách 2, ngõ 108 Bùi Xương Trạch, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107919639 / 13-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đinh Xuân Phán

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107919639, Spe Viet Nam Construction And Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Trung, Đinh Xuân Phán

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
6 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
7 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
8 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sao chép bản ghi các loại 18200
12 Sản xuất than cốc 19100
13 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
14 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
15 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
16 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
17 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
18 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
19 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
20 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
21 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
22 Sản xuất mực in 20222
23 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
24 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
25 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
26 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
27 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
28 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
29 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
30 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
31 Sản xuất xi măng 23941
32 Sản xuất vôi 23942
33 Sản xuất thạch cao 23943
34 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
35 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
36 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
37 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
38 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
39 Đúc sắt thép 24310
40 Đúc kim loại màu 24320
41 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
42 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
43 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
44 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
45 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
46 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
47 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
48 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
49 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
50 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
51 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
52 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
53 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
54 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
55 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
56 Sản xuất đồng hồ 26520
57 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
58 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
59 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
60 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
61 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
62 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
63 Sản xuất pin và ắc quy 27200
64 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
65 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
66 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
67 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
68 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
69 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
70 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
71 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
72 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
73 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
74 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
75 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
76 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
77 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
78 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
79 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
80 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
81 Sản xuất máy luyện kim 28230
82 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
83 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
84 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
85 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
86 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
87 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
88 Sản xuất xe có động cơ 29100
89 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
90 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
91 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
92 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
93 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
94 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
95 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
96 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
97 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
98 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
99 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
101 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
102 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
103 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
104 Sản xuất nhạc cụ 32200
105 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
106 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
107 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
108 Thoát nước 37001
109 Xử lý nước thải 37002
110 Thu gom rác thải không độc hại 38110
111 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
112 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
113 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
114 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
115 Xây dựng công trình đường sắt 42101
116 Xây dựng công trình đường bộ 42102
117 Xây dựng công trình công ích 42200
118 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
119 Phá dỡ 43110
120 Chuẩn bị mặt bằng 43120
121 Lắp đặt hệ thống điện 43210
122 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
123 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
124 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
125 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
126 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
127 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
128 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
129 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
130 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
131 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
132 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
133 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
134 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
135 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
136 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
137 Đại lý 46101
138 Môi giới 46102
139 Đấu giá 46103
140 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
141 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
142 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
143 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
144 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
145 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
146 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
147 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
148 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
149 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
150 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
151 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
155 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
158 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
159 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
160 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
161 Bán buôn quặng kim loại 46621
162 Bán buôn sắt, thép 46622
163 Bán buôn kim loại khác 46623
164 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
165 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
166 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
167 Bán buôn xi măng 46632
168 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
169 Bán buôn kính xây dựng 46634
170 Bán buôn sơn, vécni 46635
171 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
172 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
173 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
174 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
175 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
176 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
177 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
178 Bán buôn cao su 46694
179 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
180 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
181 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
182 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
183 Bán buôn tổng hợp 46900
184 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
185 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
186 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
187 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
188 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
189 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
190 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
191 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
192 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
193 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
194 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
195 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
196 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
197 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
198 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
199 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
200 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
201 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
202 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
203 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
204 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
205 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
206 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
207 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
208 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
209 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
210 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
211 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
212 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
213 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
214 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
215 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
216 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
217 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
218 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
219 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
220 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
221 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
222 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
223 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
224 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
225 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
226 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
227 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
228 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
229 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
230 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
231 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
232 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
233 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
234 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
235 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
236 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
237 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
238 Vận tải đường ống 49400
239 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
240 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
241 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
242 Vận tải hành khách hàng không 51100
243 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
244 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
245 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
246 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
247 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
248 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
249 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
250 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
251 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
252 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
253 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
254 Bốc xếp hàng hóa 5224
255 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
256 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
257 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
258 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
259 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
260 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
261 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
262 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
263 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
264 Bưu chính 53100
265 Chuyển phát 53200
266 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
267 Hoạt động kiến trúc 71101
268 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
269 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
270 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
271 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
272 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
273 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
274 Quảng cáo 73100
275 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
276 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
277 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
278 Cho thuê xe có động cơ 7710
279 Cho thuê ôtô 77101
280 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
281 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
282 Cho thuê băng, đĩa video 77220
283 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
284 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
285 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
286 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
287 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
288 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
289 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
290 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
291 Cung ứng lao động tạm thời 78200