Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghiệp Michem Việt Nam

Michem Co.,ltd

Công Ty TNHH Công Nghiệp Michem Việt Nam - Michem Co.,ltd có địa chỉ tại Số 22, Ngách 32/21 Phố Viên, Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107924445 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107924445

Ngày cấp 19-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghiệp Michem Việt Nam

Tên giao dịch

Michem Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 22, Ngách 32/21 Phố Viên, Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107924445 / 19-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/19/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thiện

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107924445, Michem Co.,ltd, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Đức Thắng, Nguyễn Văn Thiện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
12 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
13 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
14 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
15 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
16 Bảo quản gỗ 16102
17 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
18 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
19 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
22 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
23 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
24 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
25 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
26 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
27 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
28 In ấn 18110
29 Dịch vụ liên quan đến in 18120
30 Sao chép bản ghi các loại 18200
31 Sản xuất than cốc 19100
32 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
33 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
34 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
35 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
36 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
37 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
38 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
39 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
40 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
41 Sản xuất mực in 20222
42 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
43 Sản xuất mỹ phẩm 20231
44 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
45 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
46 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
47 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
48 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
49 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
50 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
51 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
52 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
53 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
54 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
55 Sản xuất xi măng 23941
56 Sản xuất vôi 23942
57 Sản xuất thạch cao 23943
58 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
59 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
60 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
61 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
62 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
63 Đúc sắt thép 24310
64 Đúc kim loại màu 24320
65 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
66 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
67 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
68 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
69 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
70 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
71 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
72 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
73 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
74 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
75 Sản xuất pin và ắc quy 27200
76 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
77 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
78 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
79 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
80 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
81 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
82 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
83 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
84 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
85 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
86 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
87 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
88 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
89 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
90 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
91 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
92 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
93 Sản xuất máy luyện kim 28230
94 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
95 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
96 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
97 Tái chế phế liệu 3830
98 Tái chế phế liệu kim loại 38301
99 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
100 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
101 Xây dựng nhà các loại 41000
102 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
103 Xây dựng công trình đường sắt 42101
104 Xây dựng công trình đường bộ 42102
105 Xây dựng công trình công ích 42200
106 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
107 Phá dỡ 43110
108 Chuẩn bị mặt bằng 43120
109 Lắp đặt hệ thống điện 43210
110 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
112 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
113 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
114 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
115 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
116 Đại lý xe có động cơ khác 45139
117 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
118 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
119 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
120 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
121 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
122 Bán mô tô, xe máy 4541
123 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
124 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
125 Đại lý mô tô, xe máy 45413
126 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
127 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
128 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
129 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
130 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
131 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
132 Đại lý 46101
133 Môi giới 46102
134 Đấu giá 46103
135 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
136 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
137 Bán buôn hoa và cây 46202
138 Bán buôn động vật sống 46203
139 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
140 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
141 Bán buôn gạo 46310
142 Bán buôn thực phẩm 4632
143 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
144 Bán buôn thủy sản 46322
145 Bán buôn rau, quả 46323
146 Bán buôn cà phê 46324
147 Bán buôn chè 46325
148 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
149 Bán buôn thực phẩm khác 46329
150 Bán buôn đồ uống 4633
151 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
152 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
153 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
154 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
155 Bán buôn vải 46411
156 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
157 Bán buôn hàng may mặc 46413
158 Bán buôn giày dép 46414
159 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
160 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
161 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
162 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
163 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
164 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
165 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
166 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
167 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
168 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
169 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
170 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
173 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
174 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
175 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
176 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
177 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
178 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
179 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
180 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
181 Bán buôn dầu thô 46612
182 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
183 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
184 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
185 Bán buôn quặng kim loại 46621
186 Bán buôn sắt, thép 46622
187 Bán buôn kim loại khác 46623
188 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
189 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
190 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
191 Bán buôn xi măng 46632
192 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
193 Bán buôn kính xây dựng 46634
194 Bán buôn sơn, vécni 46635
195 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
196 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
197 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
198 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
199 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
200 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
201 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
202 Bán buôn cao su 46694
203 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
204 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
205 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
206 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
207 Bán buôn tổng hợp 46900
208 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
209 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
210 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
211 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
212 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
213 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
214 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
215 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
216 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
217 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
218 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
219 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
220 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
221 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
222 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
223 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
224 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
225 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
226 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
227 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
228 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
229 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
230 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
231 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
232 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
233 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
234 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
235 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
236 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
237 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
238 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
239 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
240 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
241 Dịch vụ ăn uống khác 56290
242 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
243 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
244 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
245 Xuất bản sách 58110
246 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
247 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
248 Hoạt động xuất bản khác 58190
249 Xuất bản phần mềm 58200
250 Cho thuê xe có động cơ 7710
251 Cho thuê ôtô 77101
252 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
253 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
254 Cho thuê băng, đĩa video 77220
255 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
256 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
257 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
258 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
259 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
260 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
261 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
262 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
263 Cung ứng lao động tạm thời 78200