Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giang Hùng Minh

Công Ty TNHH Giang Hùng Minh

Công Ty TNHH Giang Hùng Minh - Công Ty TNHH Giang Hùng Minh có địa chỉ tại Tầng 3, số 2 ngõ 53 phố Phạm Tuấn Tài, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107926499 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107926499

Ngày cấp 19-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giang Hùng Minh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Giang Hùng Minh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 3, số 2 ngõ 53 phố Phạm Tuấn Tài, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107926499 / 19-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/19/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Tố Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107926499, Công Ty TNHH Giang Hùng Minh, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Trương Tố Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
21 Chăn nuôi gà 01462
22 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
23 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
32 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
33 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
36 Khai thác gỗ 02210
37 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
38 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
39 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
40 Khai thác thuỷ sản biển 03110
41 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
42 Khai thác đá 08101
43 Khai thác cát, sỏi 08102
44 Khai thác đất sét 08103
45 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
46 Khai thác và thu gom than bùn 08920
47 Khai thác muối 08930
48 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
51 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
52 Thoát nước 37001
53 Xử lý nước thải 37002
54 Thu gom rác thải không độc hại 38110
55 Thu gom rác thải độc hại 3812
56 Thu gom rác thải y tế 38121
57 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
58 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
59 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
60 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
61 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
62 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
63 Xây dựng công trình đường sắt 42101
64 Xây dựng công trình đường bộ 42102
65 Xây dựng công trình công ích 42200
66 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
67 Phá dỡ 43110
68 Chuẩn bị mặt bằng 43120
69 Lắp đặt hệ thống điện 43210
70 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
71 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
72 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
73 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
74 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
75 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
76 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
77 Đại lý 46101
78 Môi giới 46102
79 Đấu giá 46103
80 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
81 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
82 Bán buôn hoa và cây 46202
83 Bán buôn động vật sống 46203
84 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
85 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
86 Bán buôn gạo 46310
87 Bán buôn thực phẩm 4632
88 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
89 Bán buôn thủy sản 46322
90 Bán buôn rau, quả 46323
91 Bán buôn cà phê 46324
92 Bán buôn chè 46325
93 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
94 Bán buôn thực phẩm khác 46329
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
97 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
100 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
102 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
103 Bán buôn quặng kim loại 46621
104 Bán buôn sắt, thép 46622
105 Bán buôn kim loại khác 46623
106 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
107 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
108 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
109 Bán buôn xi măng 46632
110 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
111 Bán buôn kính xây dựng 46634
112 Bán buôn sơn, vécni 46635
113 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
114 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
115 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
116 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
117 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
118 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
119 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
120 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
121 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
122 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
123 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
124 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
125 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
126 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
127 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
128 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
129 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
130 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
131 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
132 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
133 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
134 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
135 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
136 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
137 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
138 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
139 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
140 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
141 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
142 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
143 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
144 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
145 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
146 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
147 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
148 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
149 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
150 Vận tải hành khách đường sắt 49110
151 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
152 Vận tải bằng xe buýt 49200
153 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
154 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
155 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
156 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
157 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
158 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
159 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
160 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
161 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
162 Vận tải đường ống 49400
163 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
164 Hoạt động kiến trúc 71101
165 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
166 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
167 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
168 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
169 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
170 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
171 Quảng cáo 73100
172 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
173 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
174 Hoạt động nhiếp ảnh 74200