Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp Trần Gia

Tran Gia Industrial And Civil Construction Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp Trần Gia - Tran Gia Industrial And Civil Construction Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 135 phố Sài Đồng , Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107926668 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107926668

Ngày cấp 19-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp Trần Gia

Tên giao dịch

Tran Gia Industrial And Civil Construction Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 135 phố Sài Đồng , Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107926668 / 19-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/19/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Khanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107926668, Tran Gia Industrial And Civil Construction Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Sài Đồng, Phạm Ngọc Khanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
2 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
3 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
4 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
5 Dịch vụ ăn uống khác 56290
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
7 Hoạt động kiến trúc 71101
8 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
10 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
11 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
12 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
13 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
14 Quảng cáo 73100
15 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
17 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
19 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
21 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
23 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
24 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
25 Cung ứng lao động tạm thời 78200
26 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
27 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
28 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
29 Đại lý du lịch 79110
30 Điều hành tua du lịch 79120
31 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
32 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
33 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
34 Dịch vụ điều tra 80300
35 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
36 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
37 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
38 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
39 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110