Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Thời Đại

Investment And Development Technology Modern Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Thời Đại - Investment And Development Technology Modern Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 30, đường Hồ Tùng Mậu, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107928023 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107928023

Ngày cấp 19-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Thời Đại

Tên giao dịch

Investment And Development Technology Modern Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 30, đường Hồ Tùng Mậu, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107928023 / 19-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/19/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Minh Tuyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107928023, Investment And Development Technology Modern Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Mai Dịch, Ngô Minh Tuyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
9 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
10 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
11 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
12 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
13 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
14 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
15 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
16 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
17 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
18 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
19 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
20 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
21 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
24 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
25 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
26 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
27 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
28 Vận tải đường ống 49400
29 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
30 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
31 Hoạt động sản xuất phim video 59112
32 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
33 Hoạt động hậu kỳ 59120
34 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
35 Hoạt động viễn thông khác 6190
36 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
37 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
38 Lập trình máy vi tính 62010
39 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
40 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
41 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
42 Cổng thông tin 63120
43 Hoạt động thông tấn 63210
44 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
45 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
46 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
47 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
48 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
49 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
50 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
51 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
52 Bảo hiểm nhân thọ 65110
53 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
54 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
55 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
56 Hoạt động thú y 75000
57 Cho thuê xe có động cơ 7710
58 Cho thuê ôtô 77101
59 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
60 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
61 Cho thuê băng, đĩa video 77220
62 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
63 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
64 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
65 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
66 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
67 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
69 Dịch vụ đóng gói 82920
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
71 Giáo dục nghề nghiệp 8532
72 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
73 Dạy nghề 85322
74 Đào tạo cao đẳng 85410
75 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
76 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
77 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
78 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
79 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600