Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Sản Xuất Tùng Việt Star

Tung Viet Star Trade & Manufacturing Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Sản Xuất Tùng Việt Star - Tung Viet Star Trade & Manufacturing Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 37, ngõ Quan Thổ 3, đường Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107928062 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107928062

Ngày cấp 19-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Sản Xuất Tùng Việt Star

Tên giao dịch

Tung Viet Star Trade & Manufacturing Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 37, ngõ Quan Thổ 3, đường Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107928062 / 19-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/19/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Ngọc Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107928062, Tung Viet Star Trade & Manufacturing Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Hàng Bột, Lê Ngọc Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
15 Khai thác gỗ 02210
16 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
17 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
18 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
19 Khai thác thuỷ sản biển 03110
20 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
21 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
22 Bảo quản gỗ 16102
23 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
24 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
25 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
26 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
27 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
28 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
29 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
30 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
32 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
33 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
34 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
35 Sản xuất nhạc cụ 32200
36 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
37 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
39 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
40 Bán buôn hoa và cây 46202
41 Bán buôn động vật sống 46203
42 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
44 Bán buôn gạo 46310
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
46 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
47 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
48 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
49 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
50 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
51 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
52 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
53 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
55 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
56 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
60 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
63 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
66 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
67 Bán buôn xi măng 46632
68 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
69 Bán buôn kính xây dựng 46634
70 Bán buôn sơn, vécni 46635
71 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
72 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
74 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
75 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
76 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
77 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
78 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
79 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
80 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
81 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
82 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
83 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
84 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
85 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
86 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
87 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
88 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
89 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
90 Vận tải đường ống 49400
91 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
93 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
94 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
95 Bốc xếp hàng hóa 5224
96 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
97 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
98 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
99 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
100 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
101 Cho thuê xe có động cơ 7710
102 Cho thuê ôtô 77101
103 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
104 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
105 Cho thuê băng, đĩa video 77220
106 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
107 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
108 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
109 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
110 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
111 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
112 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
113 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
114 Cung ứng lao động tạm thời 78200