Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm An Thịnh Phát

An Thinh Phat Food Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm An Thịnh Phát - An Thinh Phat Food Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 118 phố Yên Duyên, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107928714 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107928714

Ngày cấp 20-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm An Thịnh Phát

Tên giao dịch

An Thinh Phat Food Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 118 phố Yên Duyên, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107928714 / 20-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hà Thị Thu Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107928714, An Thinh Phat Food Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Yên Sở, Hà Thị Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
4 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
8 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
9 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
13 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
14 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
15 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
16 Xay xát 10611
17 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
18 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
19 Sản xuất đường 10720
20 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
21 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
22 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
23 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
24 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
25 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
26 Sản xuất rượu vang 11020
27 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
28 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
29 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
30 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
31 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
32 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
33 Bảo quản gỗ 16102
34 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
35 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
36 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
37 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
38 Đại lý 46101
39 Môi giới 46102
40 Đấu giá 46103
41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
42 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
43 Bán buôn hoa và cây 46202
44 Bán buôn động vật sống 46203
45 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
46 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
47 Bán buôn gạo 46310
48 Bán buôn thực phẩm 4632
49 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
50 Bán buôn thủy sản 46322
51 Bán buôn rau, quả 46323
52 Bán buôn cà phê 46324
53 Bán buôn chè 46325
54 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
55 Bán buôn thực phẩm khác 46329
56 Bán buôn đồ uống 4633
57 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
58 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
59 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
60 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
61 Bán buôn vải 46411
62 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
63 Bán buôn hàng may mặc 46413
64 Bán buôn giày dép 46414
65 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
66 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
67 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
68 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
69 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
70 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
71 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
72 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
73 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
74 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
75 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
76 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
77 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
78 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
79 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
80 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
81 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
82 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
83 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
84 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
85 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
86 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
87 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
88 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
89 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
90 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
91 Vận tải đường ống 49400
92 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
93 Khách sạn 55101
94 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
95 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
96 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
97 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
98 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
99 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
100 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
101 Dịch vụ ăn uống khác 56290
102 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
103 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
104 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
105 Hoạt động thú y 75000