Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Viễn Thông Vân Việt

Van Viet Telecommunication And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Viễn Thông Vân Việt - Van Viet Telecommunication And Trading Company Limited có địa chỉ tại Khu 6, Thôn Yên Thị, Xã Tiến Thịnh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107929066 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107929066

Ngày cấp 20-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Viễn Thông Vân Việt

Tên giao dịch

Van Viet Telecommunication And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu 6, Thôn Yên Thị, Xã Tiến Thịnh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107929066 / 20-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Văn Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107929066, Van Viet Telecommunication And Trading Company Limited, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Xã Tiến Thịnh, Vũ Văn Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
7 Bán buôn thủy sản 46322
8 Bán buôn rau, quả 46323
9 Bán buôn cà phê 46324
10 Bán buôn chè 46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
15 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
16 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
19 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
22 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
24 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
25 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
26 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
27 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
28 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
29 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
30 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
31 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
32 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
33 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
34 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
35 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
36 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
37 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
38 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
39 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
40 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
41 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
42 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
43 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
44 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
45 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
46 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
47 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
48 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
49 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
50 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
51 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
52 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
53 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
54 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
58 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
59 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
60 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
61 Vận tải đường ống 49400
62 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
63 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
64 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
65 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
66 Dịch vụ ăn uống khác 56290
67 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
68 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
69 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
70 Xuất bản sách 58110
71 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
72 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
73 Hoạt động xuất bản khác 58190
74 Xuất bản phần mềm 58200
75 Cho thuê xe có động cơ 7710
76 Cho thuê ôtô 77101
77 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
78 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
79 Cho thuê băng, đĩa video 77220
80 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290