Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Du Lịch Aloha

Aloha Investment Trade And Travel Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Du Lịch Aloha - Aloha Investment Trade And Travel Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 8 ngách 44/50 đường Trần Thái Tông, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107930054 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Điều hành tua du lịch

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107930054

Ngày cấp 24-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Du Lịch Aloha

Tên giao dịch

Aloha Investment Trade And Travel Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 8 ngách 44/50 đường Trần Thái Tông, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107930054 / 24-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Minh Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Điều hành tua du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107930054, Aloha Investment Trade And Travel Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Nguyễn Thị Minh Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
6 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
7 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
11 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
12 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
13 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
14 Vận tải đường ống 49400
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
16 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
17 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
18 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
19 Bưu chính 53100
20 Chuyển phát 53200
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Khách sạn 55101
23 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
24 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
25 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
26 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
27 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
28 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
29 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
30 Dịch vụ ăn uống khác 56290
31 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
32 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
33 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
34 Xuất bản sách 58110
35 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
36 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
37 Hoạt động xuất bản khác 58190
38 Xuất bản phần mềm 58200
39 Cho thuê xe có động cơ 7710
40 Cho thuê ôtô 77101
41 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
42 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
43 Cho thuê băng, đĩa video 77220
44 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
45 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
46 Giáo dục trung học cơ sở 85311
47 Giáo dục trung học phổ thông 85312
48 Giáo dục nghề nghiệp 8532
49 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
50 Dạy nghề 85322
51 Đào tạo cao đẳng 85410
52 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
53 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
54 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
55 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
56 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600