Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Mới Mcs

Mcs New Technology Solution Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Mới Mcs - Mcs New Technology Solution Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 12A, tòa nhà VTC Online, số 18, phố Tam Trinh, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107930061 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107930061

Ngày cấp 20-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Mới Mcs

Tên giao dịch

Mcs New Technology Solution Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 12A, tòa nhà VTC Online, số 18, phố Tam Trinh, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107930061 / 20-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Việt Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107930061, Mcs New Technology Solution Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Minh Khai, Lê Việt Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
9 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
10 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
11 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
12 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
13 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
14 Hoạt động sản xuất phim video 59112
15 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
16 Hoạt động hậu kỳ 59120
17 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
18 Hoạt động chiếu phim 5914
19 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
20 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
21 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
22 Hoạt động phát thanh 60100
23 Hoạt động truyền hình 60210
24 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
25 Hoạt động viễn thông có dây 61100
26 Hoạt động viễn thông không dây 61200
27 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
28 Hoạt động viễn thông khác 6190
29 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
30 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
31 Lập trình máy vi tính 62010
32 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
33 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
34 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
35 Cổng thông tin 63120
36 Hoạt động thông tấn 63210
37 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
38 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
39 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
40 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
41 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
42 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
43 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
44 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
45 Bảo hiểm nhân thọ 65110
46 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
47 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
48 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
49 Hoạt động thú y 75000
50 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
51 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
52 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
53 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
54 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
55 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
56 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
57 Cung ứng lao động tạm thời 78200
58 Giáo dục nghề nghiệp 8532
59 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
60 Dạy nghề 85322
61 Đào tạo cao đẳng 85410
62 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
63 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
64 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
65 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
66 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600