Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Htp Việt Nam

Htp Viet Nam Trading And Manufacturing Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Htp Việt Nam - Htp Viet Nam Trading And Manufacturing Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 41, ngách 68/79, đường Nguyễn Văn Linh, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107931795 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107931795

Ngày cấp 21-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Htp Việt Nam

Tên giao dịch

Htp Viet Nam Trading And Manufacturing Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 41, ngách 68/79, đường Nguyễn Văn Linh, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107931795 / 21-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Mạnh Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107931795, Htp Viet Nam Trading And Manufacturing Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Thạch Bàn, Bùi Mạnh Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
9 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
10 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
11 Sản xuất pin và ắc quy 27200
12 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
13 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
14 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
15 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
16 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
17 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
18 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
19 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
20 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
21 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
22 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
23 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
24 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
25 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
26 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
27 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
28 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
29 Sản xuất máy luyện kim 28230
30 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
31 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
32 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
33 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
34 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
35 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
36 Sản xuất xe có động cơ 29100
37 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
38 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
39 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
40 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
41 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
42 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
43 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
44 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
45 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
46 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
47 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
48 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
49 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
50 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
51 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
52 Sản xuất nhạc cụ 32200
53 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
54 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
55 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
56 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
57 Sản xuất nước đá 35302
58 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
59 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
60 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
61 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
62 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
63 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
64 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
65 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
66 Đại lý 46101
67 Môi giới 46102
68 Đấu giá 46103
69 Bán buôn đồ uống 4633
70 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
71 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
72 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
73 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
74 Bán buôn vải 46411
75 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
76 Bán buôn hàng may mặc 46413
77 Bán buôn giày dép 46414
78 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
79 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
80 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
81 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
82 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
83 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
84 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
85 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
86 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
87 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
88 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
89 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
93 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
96 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
98 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
99 Bán buôn quặng kim loại 46621
100 Bán buôn sắt, thép 46622
101 Bán buôn kim loại khác 46623
102 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
103 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
104 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
105 Bán buôn xi măng 46632
106 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
107 Bán buôn kính xây dựng 46634
108 Bán buôn sơn, vécni 46635
109 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
110 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
111 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
112 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
113 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
114 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
115 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
116 Bán buôn cao su 46694
117 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
118 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
119 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
120 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
121 Bán buôn tổng hợp 46900
122 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
123 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
124 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
125 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
126 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
127 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
128 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
129 Vận tải đường ống 49400
130 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
131 Hoạt động kiến trúc 71101
132 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
133 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
134 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
135 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
136 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
137 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
138 Quảng cáo 73100
139 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
140 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
141 Hoạt động nhiếp ảnh 74200