Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Minh Châu Hà Nội

Minh Chau Ha Noi Trading And Production Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Minh Châu Hà Nội - Minh Chau Ha Noi Trading And Production Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 765 đường Nguyễn Đức Thuận, Thị Trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107932245 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107932245

Ngày cấp 21-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Minh Châu Hà Nội

Tên giao dịch

Minh Chau Ha Noi Trading And Production Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 765 đường Nguyễn Đức Thuận, Thị Trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107932245 / 21-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Lịch

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107932245, Minh Chau Ha Noi Trading And Production Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Thị Trấn Trâu Quỳ, Hoàng Văn Lịch

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
15 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
19 Khai thác gỗ 02210
20 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
21 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
22 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
23 Khai thác thuỷ sản biển 03110
24 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
25 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
26 Xay xát 10611
27 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
28 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
29 Sản xuất đường 10720
30 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
31 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
32 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
33 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
34 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
35 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
36 Sản xuất rượu vang 11020
37 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
38 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
39 Sản xuất mỹ phẩm 20231
40 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
41 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
42 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
43 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
44 Sản xuất xi măng 23941
45 Sản xuất vôi 23942
46 Sản xuất thạch cao 23943
47 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
48 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
49 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
50 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
51 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
52 Đúc sắt thép 24310
53 Đúc kim loại màu 24320
54 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
55 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
56 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
57 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
58 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
59 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
60 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
61 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
62 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
63 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
64 Sản xuất xe có động cơ 29100
65 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
66 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
67 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
68 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
69 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
70 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
71 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
72 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
73 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
74 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
75 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
76 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
77 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
78 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
79 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
80 Sản xuất nhạc cụ 32200
81 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
82 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
83 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
84 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
85 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
86 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
87 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
88 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
89 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
90 Sửa chữa thiết bị điện 33140
91 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
92 Sửa chữa thiết bị khác 33190
93 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
94 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
95 Thoát nước 37001
96 Xử lý nước thải 37002
97 Thu gom rác thải không độc hại 38110
98 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
99 Đại lý 46101
100 Môi giới 46102
101 Đấu giá 46103
102 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
103 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
104 Bán buôn hoa và cây 46202
105 Bán buôn động vật sống 46203
106 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
107 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
108 Bán buôn gạo 46310
109 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
110 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
111 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
112 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
113 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
114 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
115 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
116 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
117 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
118 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
119 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
120 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
124 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
127 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
129 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
130 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
131 Bán buôn dầu thô 46612
132 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
133 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
134 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
135 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
136 Bán buôn xi măng 46632
137 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
138 Bán buôn kính xây dựng 46634
139 Bán buôn sơn, vécni 46635
140 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
141 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
142 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
143 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
144 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
145 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
146 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
147 Bán buôn cao su 46694
148 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
149 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
150 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
151 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
152 Bán buôn tổng hợp 46900
153 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
154 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
155 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
156 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
157 Xuất bản sách 58110
158 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
159 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
160 Hoạt động xuất bản khác 58190
161 Xuất bản phần mềm 58200
162 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
163 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
164 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
165 Đại lý du lịch 79110
166 Điều hành tua du lịch 79120
167 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
168 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
169 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
170 Dịch vụ điều tra 80300
171 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
172 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
173 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
174 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
175 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110