Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Huyền My

Huyen My International Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Huyền My - Huyen My International Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 22, ngách 332/11A Hoàng Công Chất, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107938790 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107938790

Ngày cấp 28-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Huyền My

Tên giao dịch

Huyen My International Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 22, ngách 332/11A Hoàng Công Chất, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107938790 / 28-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Ngọc Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107938790, Huyen My International Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Phú Diễn, Trần Thị Ngọc Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
17 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
18 Xay xát 10611
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
21 Sản xuất đường 10720
22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
23 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
28 Sản xuất rượu vang 11020
29 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
30 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
31 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
32 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
33 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
34 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
35 Bảo quản gỗ 16102
36 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
37 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
38 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
39 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
40 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
41 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
42 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
43 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
44 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
45 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
46 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
47 In ấn 18110
48 Dịch vụ liên quan đến in 18120
49 Sao chép bản ghi các loại 18200
50 Sản xuất than cốc 19100
51 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
52 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
53 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
54 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
55 Sản xuất mỹ phẩm 20231
56 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
57 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
58 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
59 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
60 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
61 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
62 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
63 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
64 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
65 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
66 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
67 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
68 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
69 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
70 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
71 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
72 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
73 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
74 Sản xuất đồng hồ 26520
75 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
76 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
77 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
78 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
79 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
80 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
81 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
82 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
83 Sản xuất nhạc cụ 32200
84 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
85 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
86 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
87 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
88 Sản xuất nước đá 35302
89 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
90 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
91 Xây dựng công trình đường sắt 42101
92 Xây dựng công trình đường bộ 42102
93 Xây dựng công trình công ích 42200
94 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
95 Phá dỡ 43110
96 Chuẩn bị mặt bằng 43120
97 Lắp đặt hệ thống điện 43210
98 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
99 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
100 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
101 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
102 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
103 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
104 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
105 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
106 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
107 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
108 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
109 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
110 Đại lý xe có động cơ khác 45139
111 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
112 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
113 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
114 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
115 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
116 Bán mô tô, xe máy 4541
117 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
118 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
119 Đại lý mô tô, xe máy 45413
120 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
121 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
122 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
123 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
124 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
125 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
126 Đại lý 46101
127 Môi giới 46102
128 Đấu giá 46103
129 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
130 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
131 Bán buôn hoa và cây 46202
132 Bán buôn động vật sống 46203
133 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
134 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
135 Bán buôn gạo 46310
136 Bán buôn thực phẩm 4632
137 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
138 Bán buôn thủy sản 46322
139 Bán buôn rau, quả 46323
140 Bán buôn cà phê 46324
141 Bán buôn chè 46325
142 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
143 Bán buôn thực phẩm khác 46329
144 Bán buôn đồ uống 4633
145 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
146 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
147 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
148 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
149 Bán buôn vải 46411
150 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
151 Bán buôn hàng may mặc 46413
152 Bán buôn giày dép 46414
153 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
154 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
155 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
156 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
157 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
158 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
159 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
160 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
161 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
162 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
163 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
164 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
165 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
167 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
168 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
169 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
170 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
171 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
173 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
174 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
175 Bán buôn dầu thô 46612
176 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
177 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
178 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
179 Bán buôn quặng kim loại 46621
180 Bán buôn sắt, thép 46622
181 Bán buôn kim loại khác 46623
182 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
183 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
184 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
185 Bán buôn xi măng 46632
186 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
187 Bán buôn kính xây dựng 46634
188 Bán buôn sơn, vécni 46635
189 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
190 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
191 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
192 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
193 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
194 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
195 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
196 Bán buôn cao su 46694
197 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
198 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
199 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
200 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
201 Bán buôn tổng hợp 46900
202 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
203 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
204 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
205 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
206 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
207 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
208 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
209 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
210 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
211 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
212 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
213 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
214 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
215 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
216 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
217 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
218 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
219 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
220 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
221 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
222 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
223 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
224 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
225 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
226 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
227 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
228 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
229 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
230 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
231 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
232 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
233 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
234 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
235 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
236 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
237 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
238 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
239 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
240 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
241 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
242 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
243 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
244 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
245 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
246 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
247 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
248 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
249 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
250 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
251 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
252 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
253 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
254 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
255 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
256 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
257 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
258 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
259 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
260 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
261 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
262 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
263 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
264 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
265 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
266 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
267 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
268 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
269 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
270 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
271 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
272 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
273 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
274 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
275 Vận tải đường ống 49400
276 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
277 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
278 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
279 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
280 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
281 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
282 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
283 Bốc xếp hàng hóa 5224
284 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
285 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
286 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
287 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
288 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
289 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
290 Khách sạn 55101
291 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
292 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
293 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
294 Cơ sở lưu trú khác 5590
295 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
296 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
297 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
298 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
299 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
300 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
301 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
302 Dịch vụ ăn uống khác 56290
303 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
304 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
305 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
306 Xuất bản sách 58110
307 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
308 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
309 Hoạt động xuất bản khác 58190
310 Xuất bản phần mềm 58200
311 Cho thuê xe có động cơ 7710
312 Cho thuê ôtô 77101
313 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
314 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
315 Cho thuê băng, đĩa video 77220
316 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
317 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
318 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
319 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
320 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
321 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
322 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
323 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
324 Cung ứng lao động tạm thời 78200
325 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
326 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
327 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
328 Đại lý du lịch 79110
329 Điều hành tua du lịch 79120
330 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
331 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
332 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
333 Dịch vụ điều tra 80300
334 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
335 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
336 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
337 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
338 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
339 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
340 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
341 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
342 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
343 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
344 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
345 Dịch vụ đóng gói 82920
346 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
347 Giáo dục nghề nghiệp 8532
348 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
349 Dạy nghề 85322
350 Đào tạo cao đẳng 85410
351 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
352 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
353 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
354 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
355 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600