Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Cảnh Quan Và Truyền Thông Vart

Vart consultation Design Landscapes And Media Company Limited

Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Cảnh Quan Và Truyền Thông Vart - Vart consultation Design Landscapes And Media Company Limited có địa chỉ tại Số 6A ngách 41/69 Phố Vọng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107939508 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107939508

Ngày cấp 31-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Cảnh Quan Và Truyền Thông Vart

Tên giao dịch

Vart consultation Design Landscapes And Media Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 6A ngách 41/69 Phố Vọng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107939508 / 31-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/31/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thị Nguyệt Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107939508, Vart consultation Design Landscapes And Media Company Limited, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Đồng Tâm, Bùi Thị Nguyệt Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
7 Bán buôn hoa và cây 46202
8 Bán buôn động vật sống 46203
9 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
14 Bán buôn thủy sản 46322
15 Bán buôn rau, quả 46323
16 Bán buôn cà phê 46324
17 Bán buôn chè 46325
18 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
19 Bán buôn thực phẩm khác 46329
20 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
21 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
22 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
23 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
24 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
25 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
26 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
27 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
28 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
29 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
30 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
31 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
32 Hoạt động sản xuất phim video 59112
33 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
34 Hoạt động hậu kỳ 59120
35 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
36 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
37 Hoạt động kiến trúc 71101
38 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
39 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
40 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
41 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
42 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
43 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
44 Quảng cáo 73100
45 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
46 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
47 Hoạt động nhiếp ảnh 74200