Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thương Mại Quốc Tế Gia Minh

Gia Minh Inter National Trading Corporation Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thương Mại Quốc Tế Gia Minh - Gia Minh Inter National Trading Corporation Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 118 đường Trường Chinh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107941722 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107941722

Ngày cấp 31-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thương Mại Quốc Tế Gia Minh

Tên giao dịch

Gia Minh Inter National Trading Corporation Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 118 đường Trường Chinh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107941722 / 31-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/31/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Kiều

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107941722, Gia Minh Inter National Trading Corporation Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Phương Mai, Phạm Thị Kiều

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
20 Bán buôn xi măng 46632
21 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
22 Bán buôn kính xây dựng 46634
23 Bán buôn sơn, vécni 46635
24 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
25 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
28 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
29 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
30 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
31 Bán buôn cao su 46694
32 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
33 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
34 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
35 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
36 Bán buôn tổng hợp 46900
37 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
38 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
39 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
40 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
41 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
45 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
46 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
47 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
48 Vận tải đường ống 49400
49 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
50 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
51 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
52 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
53 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
54 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
55 Vận tải hành khách hàng không 51100
56 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
58 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
59 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
64 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
65 Khách sạn 55101
66 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
67 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
68 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
69 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
70 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
71 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
72 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
73 Dịch vụ ăn uống khác 56290
74 Hoạt động viễn thông khác 6190
75 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
76 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
77 Lập trình máy vi tính 62010
78 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
79 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
80 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
81 Cổng thông tin 63120
82 Hoạt động thông tấn 63210
83 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
84 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
85 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
86 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
87 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
88 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
89 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
90 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
91 Bảo hiểm nhân thọ 65110
92 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
93 Hoạt động kiến trúc 71101
94 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
95 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
96 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
97 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
98 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
99 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
100 Quảng cáo 73100
101 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
102 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
103 Hoạt động nhiếp ảnh 74200