STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
|
01130 |
2 |
Trồng cây mía |
|
01140 |
3 |
Trồng cây lấy sợi |
|
01160 |
4 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
|
01170 |
5 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
|
6 |
Trồng rau các loại |
|
01181 |
7 |
Trồng đậu các loại |
|
01182 |
8 |
Trồng hoa, cây cảnh |
|
01183 |
9 |
Trồng cây hàng năm khác |
|
01190 |
10 |
Trồng cây ăn quả |
0121 |
|
11 |
Trồng nho |
|
01211 |
12 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
|
01212 |
13 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
|
01213 |
14 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
|
01214 |
15 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
|
01215 |
16 |
Trồng cây ăn quả khác |
|
01219 |
17 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
01220 |
18 |
Trồng cây điều |
|
01230 |
19 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
01240 |
20 |
Trồng cây cao su |
|
01250 |
21 |
Trồng cây cà phê |
|
01260 |
22 |
Trồng cây chè |
|
01270 |
23 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
24 |
Trồng cây gia vị |
|
01281 |
25 |
Trồng cây dược liệu |
|
01282 |
26 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
27 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
28 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
29 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
01420 |
30 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
01440 |
31 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
32 |
Chăn nuôi gia cầm |
0146 |
|
33 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
|
01461 |
34 |
Chăn nuôi gà |
|
01462 |
35 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
|
01463 |
36 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
|
01469 |
37 |
Chăn nuôi khác |
|
01490 |
38 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
01500 |
39 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
01610 |
40 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
01620 |
41 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
01630 |
42 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
|
01640 |
43 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
01700 |
44 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
|
45 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
02101 |
46 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
|
02102 |
47 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
|
02103 |
48 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
02109 |
49 |
Khai thác gỗ |
|
02210 |
50 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
02220 |
51 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
|
02300 |
52 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
02400 |
53 |
Khai thác thuỷ sản biển |
|
03110 |
54 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
55 |
Khai thác đá |
|
08101 |
56 |
Khai thác cát, sỏi |
|
08102 |
57 |
Khai thác đất sét |
|
08103 |
58 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
59 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
08920 |
60 |
Khai thác muối |
|
08930 |
61 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
08990 |
62 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
09100 |
63 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
64 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
65 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
10101 |
66 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
10109 |
67 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
68 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
69 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
70 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
71 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
72 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
73 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
74 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
75 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
76 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1040 |
|
77 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
|
10401 |
78 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
10612 |
79 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
|
10500 |
80 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1061 |
|
81 |
Xay xát |
|
10611 |
82 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
|
10620 |
83 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
|
10710 |
84 |
Sản xuất đường |
|
10720 |
85 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
|
10730 |
86 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
|
10740 |
87 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
|
10750 |
88 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
|
10790 |
89 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
10800 |
90 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
|
11010 |
91 |
Sản xuất rượu vang |
|
11020 |
92 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
|
11030 |
93 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
1200 |
|
94 |
Sản xuất thuốc lá |
|
12001 |
95 |
Sản xuất thuốc hút khác |
|
12009 |
96 |
Sản xuất sợi |
|
13110 |
97 |
Sản xuất vải dệt thoi |
|
13120 |
98 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
|
13130 |
99 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
|
13210 |
100 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
|
13220 |
101 |
Sản xuất thảm, chăn đệm |
|
13230 |
102 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
|
13240 |
103 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
|
13290 |
104 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
|
14100 |
105 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
|
14200 |
106 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
|
14300 |
107 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
|
15110 |
108 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
|
15120 |
109 |
Sản xuất giày dép |
|
15200 |
110 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
111 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
16101 |
112 |
Bảo quản gỗ |
|
16102 |
113 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
16210 |
114 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
16220 |
115 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
16230 |
116 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
117 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
118 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
119 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
120 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2013 |
|
121 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
|
20131 |
122 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
20132 |
123 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
|
20210 |
124 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
125 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
126 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
127 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
128 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
129 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
130 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
22201 |
131 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
22209 |
132 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
23100 |
133 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
23910 |
134 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
23920 |
135 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
23930 |
136 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
137 |
Sản xuất xi măng |
|
23941 |
138 |
Sản xuất vôi |
|
23942 |
139 |
Sản xuất thạch cao |
|
23943 |
140 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
23950 |
141 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
23960 |
142 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
23990 |
143 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
24100 |
144 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
24200 |
145 |
Đúc sắt thép |
|
24310 |
146 |
Đúc kim loại màu |
|
24320 |
147 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
25110 |
148 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
25120 |
149 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
25130 |
150 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
25200 |
151 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
25910 |
152 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25920 |
153 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
25930 |
154 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
155 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
156 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
157 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
158 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
159 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
160 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
161 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
162 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
163 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
164 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
165 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
166 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
167 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
168 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
169 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
171 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
172 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
173 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
174 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
175 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
176 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
177 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
178 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
179 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
180 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
181 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
182 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
183 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
184 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
185 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
186 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
187 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
3510 |
|
188 |
Sản xuất điện |
|
35101 |
189 |
Truyền tải và phân phối điện |
|
35102 |
190 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
|
35200 |
191 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
192 |
Thoát nước |
|
37001 |
193 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
194 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
195 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
196 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
38301 |
197 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
38302 |
198 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
39000 |
199 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
200 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
201 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
202 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
203 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
204 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
205 |
Phá dỡ |
|
43110 |
206 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
207 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
208 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
209 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
210 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
211 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
212 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
213 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
214 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
215 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
216 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
217 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
218 |
Đại lý |
|
46101 |
219 |
Môi giới |
|
46102 |
220 |
Đấu giá |
|
46103 |
221 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
222 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
223 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
224 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
225 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
226 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
227 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
228 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
229 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
230 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
231 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
232 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
233 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
234 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
235 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
236 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
237 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
238 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
239 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
240 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
241 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
242 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
243 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
244 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
245 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
246 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
247 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
248 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
249 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
250 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
251 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
252 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
253 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
254 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
255 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
256 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
257 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
258 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
259 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
260 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
261 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
262 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
263 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
264 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
265 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
266 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
267 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
268 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
269 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
270 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
271 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
272 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
273 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
274 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
275 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
276 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
277 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
278 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
279 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
280 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
281 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
282 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
283 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
284 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
285 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
286 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
287 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
288 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
289 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
290 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
291 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
292 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
293 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
294 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
295 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
296 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
297 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
298 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
299 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
300 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
301 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
302 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
303 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
304 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
305 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
306 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
307 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
308 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
309 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
310 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
311 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
312 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
313 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
314 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
315 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
316 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
317 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
318 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
319 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
320 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
321 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
322 |
Hoạt động chiếu phim |
5914 |
|
323 |
Hoạt động chiếu phim cố định |
|
59141 |
324 |
Hoạt động chiếu phim lưu động |
|
59142 |
325 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
|
59200 |
326 |
Hoạt động phát thanh |
|
60100 |
327 |
Hoạt động truyền hình |
|
60210 |
328 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
|
60220 |
329 |
Hoạt động viễn thông có dây |
|
61100 |
330 |
Hoạt động viễn thông không dây |
|
61200 |
331 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
|
61300 |
332 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
333 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
334 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
335 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
336 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
337 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
338 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
339 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
340 |
Quảng cáo |
|
73100 |
341 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
342 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
343 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
344 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
345 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
346 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
347 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
348 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
349 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
350 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8531 |
|
351 |
Giáo dục trung học cơ sở |
|
85311 |
352 |
Giáo dục trung học phổ thông |
|
85312 |
353 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8532 |
|
354 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
|
85321 |
355 |
Dạy nghề |
|
85322 |
356 |
Đào tạo cao đẳng |
|
85410 |
357 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
|
85420 |
358 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
|
85510 |
359 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
|
85520 |
360 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|
85590 |
361 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
|
85600 |