Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quản Lý Đầu Tư Mekong

Mekong Investment Holdings Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Quản Lý Đầu Tư Mekong - Mekong Investment Holdings Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 10, số 83B Lý Thường Kiệt, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107943624 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107943624

Ngày cấp 01-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quản Lý Đầu Tư Mekong

Tên giao dịch

Mekong Investment Holdings Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 10, số 83B Lý Thường Kiệt, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107943624 / 01-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thế Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107943624, Mekong Investment Holdings Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Trần Hưng Đạo, Trần Thế Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây lấy sợi 01160
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng rau các loại 01181
8 Trồng đậu các loại 01182
9 Trồng hoa, cây cảnh 01183
10 Trồng cây hàng năm khác 01190
11 Trồng cây ăn quả 0121
12 Trồng nho 01211
13 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
14 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
15 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
16 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
17 Trồng cây ăn quả khác 01219
18 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
19 Trồng cây điều 01230
20 Trồng cây hồ tiêu 01240
21 Trồng cây cao su 01250
22 Trồng cây cà phê 01260
23 Trồng cây chè 01270
24 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
25 Trồng cây gia vị 01281
26 Trồng cây dược liệu 01282
27 Trồng cây lâu năm khác 01290
28 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
29 Chăn nuôi trâu, bò 01410
30 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
31 Chăn nuôi dê, cừu 01440
32 Chăn nuôi lợn 01450
33 Chăn nuôi gia cầm 0146
34 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
35 Chăn nuôi gà 01462
36 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
37 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
38 Chăn nuôi khác 01490
39 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
40 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
41 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
42 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
43 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
44 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
46 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
50 Khai thác gỗ 02210
51 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
52 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
53 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
54 Khai thác thuỷ sản biển 03110
55 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
56 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
57 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
58 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
59 Khai thác và thu gom than cứng 05100
60 Khai thác và thu gom than non 05200
61 Khai thác dầu thô 06100
62 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
63 Khai thác quặng sắt 07100
64 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
65 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
66 Khai thác quặng bôxít 07221
67 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
68 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
69 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
70 Khai thác đá 08101
71 Khai thác cát, sỏi 08102
72 Khai thác đất sét 08103
73 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
74 Khai thác và thu gom than bùn 08920
75 Khai thác muối 08930
76 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
79 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
80 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
81 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
82 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
83 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
84 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
85 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
86 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
87 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
88 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
89 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
90 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
91 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
92 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
93 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
94 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
95 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
96 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
97 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
98 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
99 Bảo quản gỗ 16102
100 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
101 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
102 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
103 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
104 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
105 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
106 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
107 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
108 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
109 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
110 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
111 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
112 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
113 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
114 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
115 Sản xuất đồng hồ 26520
116 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
117 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
118 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
119 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
120 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
121 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
122 Sản xuất pin và ắc quy 27200
123 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
124 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
125 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
126 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
127 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
128 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
129 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
130 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
131 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
132 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
133 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
134 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
135 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
136 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
137 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
138 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
139 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
140 Sản xuất máy luyện kim 28230
141 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
142 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
143 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
144 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
145 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
146 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
147 Sản xuất xe có động cơ 29100
148 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
149 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
150 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
151 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
152 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
153 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
154 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
155 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
156 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
157 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
158 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
159 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
160 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
161 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
162 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
163 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
164 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
165 Sửa chữa thiết bị điện 33140
166 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
167 Sửa chữa thiết bị khác 33190
168 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
169 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
170 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
171 Sản xuất nước đá 35302
172 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
173 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
174 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
175 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
176 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
177 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
178 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
179 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
180 Đại lý 46101
181 Môi giới 46102
182 Đấu giá 46103
183 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
184 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
185 Bán buôn dầu thô 46612
186 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
187 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
188 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
189 Bán buôn quặng kim loại 46621
190 Bán buôn sắt, thép 46622
191 Bán buôn kim loại khác 46623
192 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
193 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
194 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
195 Bán buôn xi măng 46632
196 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
197 Bán buôn kính xây dựng 46634
198 Bán buôn sơn, vécni 46635
199 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
200 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
201 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
202 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
203 Khách sạn 55101
204 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
205 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
206 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
207 Cơ sở lưu trú khác 5590
208 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
209 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
210 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
211 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
212 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
213 Hoạt động sản xuất phim video 59112
214 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
215 Hoạt động hậu kỳ 59120
216 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
217 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
218 Hoạt động kiến trúc 71101
219 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
220 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
221 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
222 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
223 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
224 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
225 Quảng cáo 73100
226 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
227 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
228 Hoạt động nhiếp ảnh 74200