Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hulico Việt Nam

Hulico Viet Nam Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Hulico Việt Nam - Hulico Viet Nam Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 54, Thôn 6 Giang Cao, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107943977 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107943977

Ngày cấp 01-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hulico Việt Nam

Tên giao dịch

Hulico Viet Nam Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 54, Thôn 6 Giang Cao, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107943977 / 01-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Thị Thu Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107943977, Hulico Viet Nam Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Xã Bát Tràng, Trương Thị Thu Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
5 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
6 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
7 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
8 In ấn 18110
9 Dịch vụ liên quan đến in 18120
10 Sao chép bản ghi các loại 18200
11 Sản xuất than cốc 19100
12 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
13 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
14 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
15 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
16 Thoát nước 37001
17 Xử lý nước thải 37002
18 Thu gom rác thải không độc hại 38110
19 Thu gom rác thải độc hại 3812
20 Thu gom rác thải y tế 38121
21 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
22 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
23 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
24 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
26 Tái chế phế liệu 3830
27 Tái chế phế liệu kim loại 38301
28 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
29 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
30 Xây dựng nhà các loại 41000
31 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
32 Xây dựng công trình đường sắt 42101
33 Xây dựng công trình đường bộ 42102
34 Xây dựng công trình công ích 42200
35 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
36 Phá dỡ 43110
37 Chuẩn bị mặt bằng 43120
38 Lắp đặt hệ thống điện 43210
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
40 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
41 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
42 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
43 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
44 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
45 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
46 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
47 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
48 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
49 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
50 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
51 Đại lý xe có động cơ khác 45139
52 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
53 Bán mô tô, xe máy 4541
54 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
55 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
56 Đại lý mô tô, xe máy 45413
57 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
58 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
59 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
60 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
61 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
62 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
63 Đại lý 46101
64 Môi giới 46102
65 Đấu giá 46103
66 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
67 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
68 Bán buôn hoa và cây 46202
69 Bán buôn động vật sống 46203
70 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
71 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
72 Bán buôn gạo 46310
73 Bán buôn thực phẩm 4632
74 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
75 Bán buôn thủy sản 46322
76 Bán buôn rau, quả 46323
77 Bán buôn cà phê 46324
78 Bán buôn chè 46325
79 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
80 Bán buôn thực phẩm khác 46329
81 Bán buôn đồ uống 4633
82 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
83 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
84 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
85 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
86 Bán buôn vải 46411
87 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
88 Bán buôn hàng may mặc 46413
89 Bán buôn giày dép 46414
90 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
91 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
92 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
93 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
94 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
95 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
96 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
97 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
98 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
99 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
100 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
101 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
105 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
108 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
110 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
111 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
112 Bán buôn dầu thô 46612
113 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
114 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
115 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
116 Bán buôn quặng kim loại 46621
117 Bán buôn sắt, thép 46622
118 Bán buôn kim loại khác 46623
119 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
120 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
121 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
122 Bán buôn xi măng 46632
123 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
124 Bán buôn kính xây dựng 46634
125 Bán buôn sơn, vécni 46635
126 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
127 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
128 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
129 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
130 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
131 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
132 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
133 Bán buôn cao su 46694
134 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
135 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
136 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
137 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
138 Bán buôn tổng hợp 46900
139 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
140 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
141 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
142 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
143 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
144 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
145 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
146 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
147 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
148 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
149 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
150 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
151 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
152 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
153 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
154 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
155 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
156 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
157 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
158 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
159 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
160 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
161 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
162 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
163 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
164 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
165 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
166 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
167 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
168 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
169 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
170 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
171 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
172 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
173 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
174 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
175 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
176 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
177 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
178 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
179 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
180 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
181 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
182 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
183 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
184 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
185 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
186 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
187 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
188 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
189 Vận tải hành khách đường sắt 49110
190 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
191 Vận tải bằng xe buýt 49200
192 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
193 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
194 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
195 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
196 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
197 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
198 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
199 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
200 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
201 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
202 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
203 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
204 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
205 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
206 Vận tải đường ống 49400
207 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
208 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
209 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
211 Bốc xếp hàng hóa 5224
212 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
213 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
214 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
215 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
216 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
217 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
218 Khách sạn 55101
219 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
220 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
221 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
222 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
223 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
224 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
225 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
226 Dịch vụ ăn uống khác 56290
227 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
228 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
229 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
230 Xuất bản sách 58110
231 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
232 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
233 Hoạt động xuất bản khác 58190
234 Xuất bản phần mềm 58200
235 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
236 Hoạt động kiến trúc 71101
237 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
238 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
239 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
240 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
241 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
242 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
243 Quảng cáo 73100
244 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
245 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
246 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
247 Cho thuê xe có động cơ 7710
248 Cho thuê ôtô 77101
249 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
250 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
251 Cho thuê băng, đĩa video 77220
252 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
253 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
254 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
255 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
256 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
257 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
258 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
259 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
260 Cung ứng lao động tạm thời 78200