Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Phân Phối Trường Thành

Truong Thanh Distribution And Produce Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Phân Phối Trường Thành - Truong Thanh Distribution And Produce Company Limited có địa chỉ tại Số 15, ngõ 12 phố Bồ Đề, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107944392 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107944392

Ngày cấp 03-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Phân Phối Trường Thành

Tên giao dịch

Truong Thanh Distribution And Produce Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 15, ngõ 12 phố Bồ Đề, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107944392 / 03-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Hải Đăng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107944392, Truong Thanh Distribution And Produce Company Limited, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Bồ Đề, Lê Hải Đăng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Khai thác và thu gom than cứng 05100
10 Khai thác và thu gom than non 05200
11 Khai thác dầu thô 06100
12 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
13 Khai thác quặng sắt 07100
14 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
15 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
16 Khai thác quặng bôxít 07221
17 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
18 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
19 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
20 Khai thác đá 08101
21 Khai thác cát, sỏi 08102
22 Khai thác đất sét 08103
23 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
24 Khai thác và thu gom than bùn 08920
25 Khai thác muối 08930
26 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
29 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
30 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
31 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
32 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
33 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
34 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
35 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
36 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
37 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
38 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
39 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
40 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
41 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
42 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
43 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
44 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
45 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
46 Xay xát 10611
47 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
48 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
49 Sản xuất đường 10720
50 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
51 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
52 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
53 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
54 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
55 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
56 Sản xuất rượu vang 11020
57 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
58 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
59 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
60 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
61 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
62 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
63 Bảo quản gỗ 16102
64 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
65 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
66 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
67 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
68 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
69 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
70 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
71 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
72 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
73 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
74 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
75 In ấn 18110
76 Dịch vụ liên quan đến in 18120
77 Sao chép bản ghi các loại 18200
78 Sản xuất than cốc 19100
79 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
80 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
81 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
82 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
83 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
84 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
85 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
86 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
87 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
88 Sản xuất mực in 20222
89 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
90 Sản xuất mỹ phẩm 20231
91 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
92 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
93 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
94 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
95 Sản xuất thuốc các loại 21001
96 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
97 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
98 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
99 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
100 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
101 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
102 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
103 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
104 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
105 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
106 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
107 Sản xuất xi măng 23941
108 Sản xuất vôi 23942
109 Sản xuất thạch cao 23943
110 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
111 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
112 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
113 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
114 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
115 Đúc sắt thép 24310
116 Đúc kim loại màu 24320
117 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
118 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
119 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
120 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
121 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
122 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
123 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
124 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
125 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
126 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
127 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
128 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
129 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
130 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
131 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
132 Sản xuất đồng hồ 26520
133 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
134 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
135 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
136 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
137 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
138 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
139 Sản xuất pin và ắc quy 27200
140 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
141 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
142 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
143 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
144 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
145 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
146 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
147 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
148 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
149 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
151 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
152 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
153 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
154 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
155 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
156 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
157 Sản xuất máy luyện kim 28230
158 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
159 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
160 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
161 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
162 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
163 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
164 Sản xuất xe có động cơ 29100
165 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
166 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
167 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
168 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
169 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
170 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
171 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
172 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
173 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
174 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
175 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
176 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
177 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
178 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
179 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
180 Sản xuất nhạc cụ 32200
181 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
182 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
183 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
184 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
185 Đại lý xe có động cơ khác 45139
186 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
187 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
188 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
189 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
190 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
191 Bán mô tô, xe máy 4541
192 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
193 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
194 Đại lý mô tô, xe máy 45413
195 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
196 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
197 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
198 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
199 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
200 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
201 Đại lý 46101
202 Môi giới 46102
203 Đấu giá 46103
204 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
205 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
206 Bán buôn hoa và cây 46202
207 Bán buôn động vật sống 46203
208 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
210 Bán buôn gạo 46310
211 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
212 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
213 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
214 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
215 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
216 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
217 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
218 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
219 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
220 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
221 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
222 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
223 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
224 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
225 Bán buôn quặng kim loại 46621
226 Bán buôn sắt, thép 46622
227 Bán buôn kim loại khác 46623
228 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
229 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
230 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
231 Bán buôn xi măng 46632
232 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
233 Bán buôn kính xây dựng 46634
234 Bán buôn sơn, vécni 46635
235 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
236 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
237 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
238 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
239 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
240 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
241 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
242 Bán buôn cao su 46694
243 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
244 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
245 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
246 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
247 Bán buôn tổng hợp 46900
248 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
249 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
250 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
251 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
252 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
253 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
254 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
255 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
256 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
257 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
258 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
259 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
260 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
261 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
262 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
263 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
264 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
265 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
266 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
267 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
268 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
269 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
270 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
271 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
272 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
273 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
274 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
275 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
276 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
277 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
278 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
279 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
280 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
281 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
282 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
283 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
284 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
285 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
286 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
287 Vận tải hành khách đường sắt 49110
288 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
289 Vận tải bằng xe buýt 49200
290 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
291 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
292 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
293 Vận tải hành khách hàng không 51100
294 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
295 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
296 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
297 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
298 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
300 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
301 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
302 Bốc xếp hàng hóa 5224
303 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
304 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
305 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
306 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
307 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
308 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
309 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
310 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
311 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
312 Bưu chính 53100
313 Chuyển phát 53200
314 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
315 Khách sạn 55101
316 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
317 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
318 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
319 Cơ sở lưu trú khác 5590
320 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
321 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
322 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
323 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
324 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
325 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
326 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
327 Dịch vụ ăn uống khác 56290
328 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
329 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
330 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
331 Xuất bản sách 58110
332 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
333 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
334 Hoạt động xuất bản khác 58190
335 Xuất bản phần mềm 58200
336 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
337 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
338 Hoạt động sản xuất phim video 59112
339 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
340 Hoạt động hậu kỳ 59120
341 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
342 Hoạt động chiếu phim 5914
343 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
344 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
345 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
346 Hoạt động phát thanh 60100
347 Hoạt động truyền hình 60210
348 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
349 Hoạt động viễn thông có dây 61100
350 Hoạt động viễn thông không dây 61200
351 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
352 Cho thuê xe có động cơ 7710
353 Cho thuê ôtô 77101
354 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
355 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
356 Cho thuê băng, đĩa video 77220
357 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
358 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
359 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
360 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
361 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
362 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
363 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
364 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
365 Cung ứng lao động tạm thời 78200
366 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
367 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
368 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
369 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
370 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
371 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
372 Dịch vụ đóng gói 82920
373 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990