Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Hng

Hng Production Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Hng - Hng Production Company Limited có địa chỉ tại Tầng 12, tòa nhà 319 số 63 đường Lê Văn Lương, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107944804 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107944804

Ngày cấp 03-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Hng

Tên giao dịch

Hng Production Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 12, tòa nhà 319 số 63 đường Lê Văn Lương, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107944804 / 03-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107944804, Hng Production Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Trần Văn Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng rau các loại 01181
7 Trồng đậu các loại 01182
8 Trồng hoa, cây cảnh 01183
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng nho 01211
12 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
13 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
14 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
15 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
16 Trồng cây ăn quả khác 01219
17 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
18 Trồng cây điều 01230
19 Trồng cây hồ tiêu 01240
20 Trồng cây cao su 01250
21 Trồng cây cà phê 01260
22 Trồng cây chè 01270
23 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
24 Trồng cây gia vị 01281
25 Trồng cây dược liệu 01282
26 Trồng cây lâu năm khác 01290
27 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
28 Chăn nuôi trâu, bò 01410
29 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
30 Chăn nuôi dê, cừu 01440
31 Chăn nuôi lợn 01450
32 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
33 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
34 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
35 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
36 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
37 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
38 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
39 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
40 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
41 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
42 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
43 Xay xát 10611
44 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
45 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
46 Sản xuất đường 10720
47 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
48 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
49 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
50 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
51 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
52 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
53 Sản xuất rượu vang 11020
54 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
55 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
56 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
57 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
58 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
59 Sản xuất mỹ phẩm 20231
60 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
61 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
62 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
63 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
64 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
65 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
66 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
67 Bán mô tô, xe máy 4541
68 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
69 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
70 Đại lý mô tô, xe máy 45413
71 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
72 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
73 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
74 Bán buôn hoa và cây 46202
75 Bán buôn động vật sống 46203
76 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
77 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
78 Bán buôn gạo 46310
79 Bán buôn thực phẩm 4632
80 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
81 Bán buôn thủy sản 46322
82 Bán buôn rau, quả 46323
83 Bán buôn cà phê 46324
84 Bán buôn chè 46325
85 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
86 Bán buôn thực phẩm khác 46329
87 Bán buôn đồ uống 4633
88 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
89 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
90 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
91 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
92 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
93 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
94 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
95 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
96 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
97 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
98 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
99 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
100 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
101 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
102 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
106 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
109 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
111 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
112 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
113 Bán buôn dầu thô 46612
114 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
115 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
116 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
117 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
118 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
119 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
120 Bán buôn cao su 46694
121 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
122 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
123 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
124 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
125 Bán buôn tổng hợp 46900
126 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
127 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
128 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
129 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
130 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
131 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
132 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
133 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
134 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
135 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
136 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
137 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
138 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
139 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
140 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
141 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
142 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
143 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
144 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
145 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
146 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
147 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
148 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
149 Dịch vụ ăn uống khác 56290
150 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
151 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
152 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
153 Xuất bản sách 58110
154 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
155 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
156 Hoạt động xuất bản khác 58190
157 Xuất bản phần mềm 58200
158 Cho thuê xe có động cơ 7710
159 Cho thuê ôtô 77101
160 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
161 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
162 Cho thuê băng, đĩa video 77220
163 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
164 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
165 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
166 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
167 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
168 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
169 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
170 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
171 Cung ứng lao động tạm thời 78200