Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Cosmos Việt Nam

Cosmos Viet Nam Travel And Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Cosmos Việt Nam - Cosmos Viet Nam Travel And Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 4, tòa nhà Đa Năng, 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107945879 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Điều hành tua du lịch

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107945879

Ngày cấp 03-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Cosmos Việt Nam

Tên giao dịch

Cosmos Viet Nam Travel And Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 4, tòa nhà Đa Năng, 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107945879 / 03-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Tuấn Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Điều hành tua du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107945879, Cosmos Viet Nam Travel And Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Hoàng Tuấn Duy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
48 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
49 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
50 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
51 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
52 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
53 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
54 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
55 Khai thác và thu gom than cứng 05100
56 Khai thác và thu gom than non 05200
57 Khai thác dầu thô 06100
58 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
59 Khai thác quặng sắt 07100
60 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
61 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
62 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
63 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
64 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
65 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
66 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
67 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
68 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
69 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
70 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
71 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
72 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
73 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
74 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
75 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
76 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
77 Sản xuất thuốc lá 12001
78 Sản xuất thuốc hút khác 12009
79 Sản xuất sợi 13110
80 Sản xuất vải dệt thoi 13120
81 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
82 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
83 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
84 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
85 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
86 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
87 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
88 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
89 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
90 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
91 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
92 Sản xuất giày dép 15200
93 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
94 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
95 Bảo quản gỗ 16102
96 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
97 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
98 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
99 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
100 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
101 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
102 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
103 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
104 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
105 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
106 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
107 In ấn 18110
108 Dịch vụ liên quan đến in 18120
109 Sao chép bản ghi các loại 18200
110 Sản xuất than cốc 19100
111 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
112 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
113 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
114 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
115 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
116 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
117 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
118 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
119 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
120 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
121 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
122 Sản xuất đồng hồ 26520
123 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
124 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
125 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
126 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
127 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
128 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
129 Sản xuất pin và ắc quy 27200
130 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
131 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
132 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
133 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
134 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
135 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
136 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
137 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
138 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
139 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
140 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
141 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
142 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
143 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
144 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
145 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
146 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
147 Sản xuất máy luyện kim 28230
148 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
149 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
150 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
151 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
152 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
153 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
154 Sản xuất xe có động cơ 29100
155 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
156 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
157 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
158 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
159 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
160 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
161 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
162 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
163 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
164 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
165 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
166 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
167 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
168 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
169 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
170 Sản xuất nhạc cụ 32200
171 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
172 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
173 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
174 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
175 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
176 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
177 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
178 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
179 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
180 Đại lý 46101
181 Môi giới 46102
182 Đấu giá 46103
183 Bán buôn thực phẩm 4632
184 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
185 Bán buôn thủy sản 46322
186 Bán buôn rau, quả 46323
187 Bán buôn cà phê 46324
188 Bán buôn chè 46325
189 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
190 Bán buôn thực phẩm khác 46329
191 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
192 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
193 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
194 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
195 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
196 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
197 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
198 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
199 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
200 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
201 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
202 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
203 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
204 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
205 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
206 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
207 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
208 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
209 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
210 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
211 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
212 Bán buôn quặng kim loại 46621
213 Bán buôn sắt, thép 46622
214 Bán buôn kim loại khác 46623
215 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
216 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
217 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
218 Bán buôn xi măng 46632
219 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
220 Bán buôn kính xây dựng 46634
221 Bán buôn sơn, vécni 46635
222 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
223 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
224 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
225 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
226 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
227 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
228 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
229 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
230 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
231 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
232 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
233 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
234 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
235 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
236 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
237 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
238 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
239 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
240 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
241 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
242 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
243 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
244 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
245 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
246 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
247 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
248 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
249 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
250 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
251 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
252 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
253 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
254 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
255 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
256 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
257 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
258 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
259 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
260 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
261 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
262 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
263 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
264 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
265 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
266 Vận tải đường ống 49400
267 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
268 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
269 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
270 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
271 Bưu chính 53100
272 Chuyển phát 53200
273 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
274 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
275 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
276 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
277 Dịch vụ ăn uống khác 56290
278 Cho thuê xe có động cơ 7710
279 Cho thuê ôtô 77101
280 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
281 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
282 Cho thuê băng, đĩa video 77220
283 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
284 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
285 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
286 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
287 Đại lý du lịch 79110
288 Điều hành tua du lịch 79120
289 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
290 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
291 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
292 Dịch vụ điều tra 80300
293 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
294 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
295 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
296 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
297 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110