Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Virobo

Virobo Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Virobo - Virobo Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 24B, tổ dân phố 7 , Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107947153 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất linh kiện điện tử

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107947153

Ngày cấp 03-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Virobo

Tên giao dịch

Virobo Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 24B, tổ dân phố 7 , Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107947153 / 03-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất linh kiện điện tử Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107947153, Virobo Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Kiến Hưng, Phạm Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
23 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
24 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
25 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
26 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
27 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
28 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
29 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
30 Sản xuất xi măng 23941
31 Sản xuất vôi 23942
32 Sản xuất thạch cao 23943
33 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
34 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
35 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
36 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
37 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
38 Đúc sắt thép 24310
39 Đúc kim loại màu 24320
40 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
41 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
42 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
43 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
44 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
45 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
46 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
47 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
48 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
49 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
50 Sản xuất pin và ắc quy 27200
51 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
52 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
53 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
54 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
55 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
56 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
57 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
58 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
59 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
60 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
61 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
62 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
63 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
64 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
65 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
66 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
67 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
68 Sản xuất máy luyện kim 28230
69 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
70 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
71 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
72 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
73 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
74 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
75 Sản xuất xe có động cơ 29100
76 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
77 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
78 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
79 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
80 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
81 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
82 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
83 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
84 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
85 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
86 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
87 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
88 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
89 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
90 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
91 Sản xuất nhạc cụ 32200
92 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
93 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
94 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
95 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
96 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
97 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
98 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
99 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
100 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
101 Sửa chữa thiết bị điện 33140
102 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
103 Sửa chữa thiết bị khác 33190
104 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
105 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
106 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
107 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
108 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
109 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
110 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
111 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
112 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
113 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
114 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
115 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
116 Đại lý 46101
117 Môi giới 46102
118 Đấu giá 46103
119 Bán buôn thực phẩm 4632
120 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
121 Bán buôn thủy sản 46322
122 Bán buôn rau, quả 46323
123 Bán buôn cà phê 46324
124 Bán buôn chè 46325
125 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
126 Bán buôn thực phẩm khác 46329
127 Bán buôn đồ uống 4633
128 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
129 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
130 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
131 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
132 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
133 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
134 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
135 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
136 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
137 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
138 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
139 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
140 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
141 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
142 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
146 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
149 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
151 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
152 Bán buôn quặng kim loại 46621
153 Bán buôn sắt, thép 46622
154 Bán buôn kim loại khác 46623
155 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
156 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
157 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
158 Bán buôn xi măng 46632
159 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
160 Bán buôn kính xây dựng 46634
161 Bán buôn sơn, vécni 46635
162 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
163 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
164 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
165 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
166 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
167 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
168 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
169 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
170 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
171 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
172 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
173 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
174 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
175 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
176 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
177 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
178 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
179 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
180 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
181 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
182 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
183 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
184 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
185 Vận tải đường ống 49400
186 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
187 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
188 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
189 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
190 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
191 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
192 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
193 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
194 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
195 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
196 Bốc xếp hàng hóa 5224
197 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
198 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
199 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
200 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
201 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
202 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
203 Khách sạn 55101
204 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
205 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
206 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
207 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
208 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
209 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
211 Dịch vụ ăn uống khác 56290
212 Hoạt động viễn thông khác 6190
213 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
214 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
215 Lập trình máy vi tính 62010
216 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
217 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
218 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
219 Cổng thông tin 63120
220 Hoạt động thông tấn 63210
221 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
222 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
223 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
224 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
225 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
226 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
227 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
228 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
229 Bảo hiểm nhân thọ 65110
230 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
231 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
232 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
233 Hoạt động thú y 75000
234 Cho thuê xe có động cơ 7710
235 Cho thuê ôtô 77101
236 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
237 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
238 Cho thuê băng, đĩa video 77220
239 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
240 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
241 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
242 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
243 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
244 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
245 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
246 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
247 Cung ứng lao động tạm thời 78200
248 Giáo dục nghề nghiệp 8532
249 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
250 Dạy nghề 85322
251 Đào tạo cao đẳng 85410
252 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
253 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
254 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
255 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
256 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600