Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Minh Quang

Minh Quang Service Telecomunication Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Minh Quang - Minh Quang Service Telecomunication Company Limited có địa chỉ tại Thôn Tri Chỉ, Xã Tri Trung, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107947548 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107947548

Ngày cấp 07-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Minh Quang

Tên giao dịch

Minh Quang Service Telecomunication Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tri Chỉ, Xã Tri Trung, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107947548 / 07-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/7/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107947548, Minh Quang Service Telecomunication Company Limited, Hà Nội, Huyện Phú Xuyên, Xã Tri Trung, Nguyễn Thị Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
7 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
10 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
12 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
13 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
14 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
15 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
17 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
18 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
19 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
21 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
22 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
23 Cung ứng lao động tạm thời 78200
24 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
25 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
26 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
27 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
28 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
30 Dịch vụ đóng gói 82920
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990