Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tổng Hợp Trường Giang

Truong Giang Construction Investment And Aggregate Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tổng Hợp Trường Giang - Truong Giang Construction Investment And Aggregate Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 9 ngõ 335/2 Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107950244 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107950244

Ngày cấp 08-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tổng Hợp Trường Giang

Tên giao dịch

Truong Giang Construction Investment And Aggregate Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9 ngõ 335/2 Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107950244 / 08-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Văn Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107950244, Truong Giang Construction Investment And Aggregate Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân Trung, Bùi Văn Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
17 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
18 Xay xát 10611
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
21 Sản xuất đường 10720
22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
23 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
28 Sản xuất rượu vang 11020
29 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
30 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
31 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
32 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
33 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
34 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
35 Bảo quản gỗ 16102
36 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
37 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
38 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
39 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
40 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
41 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
42 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
43 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
44 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
45 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
46 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
47 In ấn 18110
48 Dịch vụ liên quan đến in 18120
49 Sao chép bản ghi các loại 18200
50 Sản xuất than cốc 19100
51 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
52 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
53 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
54 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
55 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
56 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
57 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
58 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
59 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
60 Sản xuất mực in 20222
61 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
62 Sản xuất mỹ phẩm 20231
63 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
64 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
65 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
66 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
67 Sản xuất thuốc các loại 21001
68 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
69 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
70 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
71 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
72 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
73 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
74 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
75 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
76 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
77 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
78 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
79 Sản xuất xi măng 23941
80 Sản xuất vôi 23942
81 Sản xuất thạch cao 23943
82 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
83 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
84 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
85 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
86 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
87 Đúc sắt thép 24310
88 Đúc kim loại màu 24320
89 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
90 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
91 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
92 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
93 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
94 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
95 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
96 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
97 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
98 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
99 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
100 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
101 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
102 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
103 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
104 Sản xuất đồng hồ 26520
105 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
106 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
107 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
108 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
109 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
110 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
111 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
112 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
113 Sản xuất nhạc cụ 32200
114 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
115 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
116 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
117 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
118 Sản xuất nước đá 35302
119 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
120 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
121 Thoát nước 37001
122 Xử lý nước thải 37002
123 Thu gom rác thải không độc hại 38110
124 Thu gom rác thải độc hại 3812
125 Thu gom rác thải y tế 38121
126 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
127 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
128 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
129 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
130 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
131 Tái chế phế liệu 3830
132 Tái chế phế liệu kim loại 38301
133 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
134 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
135 Xây dựng nhà các loại 41000
136 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
137 Xây dựng công trình đường sắt 42101
138 Xây dựng công trình đường bộ 42102
139 Xây dựng công trình công ích 42200
140 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
141 Phá dỡ 43110
142 Chuẩn bị mặt bằng 43120
143 Lắp đặt hệ thống điện 43210
144 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
145 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
146 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
147 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
148 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
149 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
150 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
151 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
152 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
153 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
154 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
155 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
156 Đại lý xe có động cơ khác 45139
157 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
158 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
159 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
160 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
161 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
162 Bán mô tô, xe máy 4541
163 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
164 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
165 Đại lý mô tô, xe máy 45413
166 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
167 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
168 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
169 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
170 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
171 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
172 Đại lý 46101
173 Môi giới 46102
174 Đấu giá 46103
175 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
176 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
177 Bán buôn hoa và cây 46202
178 Bán buôn động vật sống 46203
179 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
180 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
181 Bán buôn gạo 46310
182 Bán buôn thực phẩm 4632
183 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
184 Bán buôn thủy sản 46322
185 Bán buôn rau, quả 46323
186 Bán buôn cà phê 46324
187 Bán buôn chè 46325
188 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
189 Bán buôn thực phẩm khác 46329
190 Bán buôn đồ uống 4633
191 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
192 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
193 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
194 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
195 Bán buôn vải 46411
196 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
197 Bán buôn hàng may mặc 46413
198 Bán buôn giày dép 46414
199 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
200 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
201 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
202 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
203 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
204 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
205 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
206 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
207 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
208 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
209 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
210 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
211 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
212 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
213 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
214 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
215 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
216 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
217 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
218 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
219 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
220 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
221 Bán buôn dầu thô 46612
222 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
223 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
224 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
225 Bán buôn quặng kim loại 46621
226 Bán buôn sắt, thép 46622
227 Bán buôn kim loại khác 46623
228 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
229 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
230 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
231 Bán buôn xi măng 46632
232 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
233 Bán buôn kính xây dựng 46634
234 Bán buôn sơn, vécni 46635
235 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
236 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
237 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
238 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
239 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
240 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
241 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
242 Bán buôn cao su 46694
243 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
244 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
245 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
246 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
247 Bán buôn tổng hợp 46900
248 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
249 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
250 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
251 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
252 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
253 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
254 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
255 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
256 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
257 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
258 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
259 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
260 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
261 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
262 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
263 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
264 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
265 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
266 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
267 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
268 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
269 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
270 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
271 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
272 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
273 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
274 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
275 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
276 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
277 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
278 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
279 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
280 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
281 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
282 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
283 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
284 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
285 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
286 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
287 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
288 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
289 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
290 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
291 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
292 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
293 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
294 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
295 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
296 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
297 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
298 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
299 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
300 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
301 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
302 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
303 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
304 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
305 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
306 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
307 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
308 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
309 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
310 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
311 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
312 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
313 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
314 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
315 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
316 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
317 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
318 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
319 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
320 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
321 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
322 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
323 Vận tải hành khách đường sắt 49110
324 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
325 Vận tải bằng xe buýt 49200
326 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
327 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
328 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
329 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
330 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
331 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
332 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
333 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
334 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
335 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
336 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
337 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
338 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
340 Vận tải đường ống 49400
341 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
342 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
343 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
344 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
345 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
346 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
347 Vận tải hành khách hàng không 51100
348 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
349 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
350 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
351 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
352 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
353 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
354 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
355 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
356 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
357 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
358 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
359 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
360 Dịch vụ điều hành bay 52231
361 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
362 Bốc xếp hàng hóa 5224
363 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
364 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
365 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
366 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
367 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
368 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
369 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
370 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
371 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
372 Bưu chính 53100
373 Chuyển phát 53200
374 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
375 Khách sạn 55101
376 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
377 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
378 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
379 Cơ sở lưu trú khác 5590
380 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
381 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
382 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
383 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
384 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
385 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
386 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
387 Dịch vụ ăn uống khác 56290
388 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
389 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
390 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
391 Xuất bản sách 58110
392 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
393 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
394 Hoạt động xuất bản khác 58190
395 Xuất bản phần mềm 58200
396 Cho thuê xe có động cơ 7710
397 Cho thuê ôtô 77101
398 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
399 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
400 Cho thuê băng, đĩa video 77220
401 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
402 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
403 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
404 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
405 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
406 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
407 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
408 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
409 Cung ứng lao động tạm thời 78200
410 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
411 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
412 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
413 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
414 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
415 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
416 Dịch vụ đóng gói 82920
417 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
418 Giáo dục nghề nghiệp 8532
419 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
420 Dạy nghề 85322
421 Đào tạo cao đẳng 85410
422 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
423 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
424 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
425 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
426 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600