Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quốc Tế Fussa

Công Ty TNHH Quốc Tế Fussa

Công Ty TNHH Quốc Tế Fussa - Công Ty TNHH Quốc Tế Fussa có địa chỉ tại Lô số D14 khu tái định cư ngõ 56 Phố Dương Khuê , Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107950445 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107950445

Ngày cấp 09-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quốc Tế Fussa

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Quốc Tế Fussa

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô số D14 khu tái định cư ngõ 56 Phố Dương Khuê , Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107950445 / 09-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thanh Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107950445, Công Ty TNHH Quốc Tế Fussa, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Mai Dịch, Lê Thanh Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
19 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
20 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
21 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
22 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
23 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
24 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
25 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
26 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
27 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
28 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
29 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
30 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
31 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
33 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
34 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
35 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
36 Dịch vụ ăn uống khác 56290
37 Giáo dục nghề nghiệp 8532
38 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
39 Dạy nghề 85322
40 Đào tạo cao đẳng 85410
41 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
42 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
43 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
44 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
45 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600