Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nhân Lực Quốc Tế Hri

Hri Human Resouce International Joint Stock Company Limited

Công Ty Cổ Phần Nhân Lực Quốc Tế Hri - Hri Human Resouce International Joint Stock Company Limited có địa chỉ tại C22 BT6 phố Hoài Thanh, khu đô thị Mỹ Đình 2, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107950815 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107950815

Ngày cấp 07-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nhân Lực Quốc Tế Hri

Tên giao dịch

Hri Human Resouce International Joint Stock Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

C22 BT6 phố Hoài Thanh, khu đô thị Mỹ Đình 2, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107950815 / 07-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/7/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Xuân Khôi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107950815, Hri Human Resouce International Joint Stock Company Limited, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 2, Trần Xuân Khôi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
2 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
3 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
4 Đại lý du lịch 79110
5 Điều hành tua du lịch 79120
6 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
7 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
8 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
9 Dịch vụ điều tra 80300
10 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
11 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
12 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
13 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
14 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
15 Giáo dục nghề nghiệp 8532
16 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
17 Dạy nghề 85322
18 Đào tạo cao đẳng 85410
19 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
20 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
21 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
22 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
23 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600